Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Giả sử

từ dùng để nêu một giả thiết, thường là trái với thực tế, lấy đó làm căn cứ suy luận, chứng minh
giả sử chuyện vỡ lở ra thì anh tính sao?
cứ giả sử là không có tôi thì mọi người có làm kịp không?
Đồng nghĩa: giả như, giả thử, giả tỉ, ví thử

Xem thêm các từ khác

  • Giả thử

    như giả sử .
  • Giả trang

    Động từ: thay đổi cách ăn mặc và dáng điệu, giả làm loại người khác, giả trang làm nhà...
  • Giả tảng

    Động từ: (khẩu ngữ) như giả vờ, giả tảng như không nghe thấy
  • Giả định

    coi điều nào đó như là có thật để lấy đó làm căn cứ, tình huống giả định, đưa ra những giả định trái ngược nhau,...
  • Giải

    Danh từ: rùa nước ngọt, trông giống con ba ba nhưng cỡ rất lớn, sống ở vực sâu., Danh...
  • Giảm

    Động từ: trở nên hoặc làm cho trở nên ít đi về số lượng, mức độ, giảm giá, giảm tốc...
  • Giảng

    Động từ: trình bày kiến thức cặn kẽ cho người khác hiểu, cô giáo giảng bài, giảng nghĩa,...
  • Giảng hoà

    Động từ: bàn bạc, thoả thuận để đi đến chấm dứt xung đột, chấm dứt tranh chấp, biết...
  • Giấc

    Danh từ: từ dùng để chỉ từng khoảng thời gian ngủ liên tục, từ dùng để chỉ tổng thể...
  • Giấm

    Danh từ: dung dịch loãng acid acetic trong nước, có vị chua, thường chế từ rượu lên men, dùng...
  • Giấm bỗng

    Danh từ: giấm làm bằng bã của rượu nếp.
  • Giấn

    Động từ: (dấn đầu xuống).
  • Giấp

    Danh từ: (phương ngữ) giấp cá (nói tắt), rau giấp
  • Giấu

    Động từ: để vào nơi kín đáo nhằm cho người ta không thể thấy, không thể tìm ra được,...
  • Giấy

    Danh từ: vật liệu được làm thành tờ để viết vẽ, in ấn hoặc gói bọc, lau chùi, v.v., tờ...
  • Giấy bổi

    Danh từ: giấy thô làm bằng các nguyên liệu thừa, dùng để làm cốt mũ, lót hàng, bao gói.
  • Giầm

    Danh từ: (Ít dùng), (mái dầm)., xem dầm
  • Giần

    Danh từ: đồ đan bằng tre, hình tròn và dẹt, mặt có nhiều lỗ nhỏ, dùng để làm cho gạo đã...
  • Giầu

    Danh từ: (từ cũ, hoặc ph), Tính từ: (phương ngữ), xem trầuxem giàu
  • Giầu có

    Tính từ: (phương ngữ), xem giàu có
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top