Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Giải lao

Động từ

nghỉ giữa giờ làm việc cho đỡ mệt
giải lao mười lăm phút
làm một mạch, không cần giải lao

Xem thêm các từ khác

  • Giải mã

    Động từ làm cho những kí hiệu đã được mã hoá trở thành hiểu được chưa giải mã được bức điện mật
  • Giải nghĩa

    Động từ nói cho rõ nghĩa giải nghĩa từ Hán Việt Đồng nghĩa : cắt nghĩa, giảng nghĩa
  • Giải nghệ

    Động từ bỏ hoặc thôi nghề đang làm tuyên bố giải nghệ
  • Giải nguyên

    Danh từ (Từ cũ) người đỗ đầu khoa thi hương.. Đồng nghĩa : hương nguyên
  • Giải ngân

    Động từ đưa tiền mặt, đưa vốn vào hoạt động, lưu thông hoặc thực hiện dự án làm chậm tiến độ giải ngân báo...
  • Giải ngũ

    Động từ ra khỏi quân đội trở về với cuộc sống dân thường người lính giải ngũ Đồng nghĩa : xuất ngũ
  • Giải nhiệm

    Động từ đưa ra khỏi cương vị, chức vụ đang giữ bị giải nhiệm trước khi hết nhiệm kì
  • Giải nhiệt

    Động từ làm cho cơ thể bớt nóng thuốc giải nhiệt uống nước rau má cho giải nhiệt
  • Giải oan

    Động từ làm cho hết nỗi oan lập đàn giải oan Đồng nghĩa : tẩy oan
  • Giải phiền

    Động từ như giải sầu mượn chén rượu giải phiền
  • Giải pháp

    Danh từ phương pháp giải quyết vấn đề giải pháp hoà bình tìm giải pháp cứu nguy
  • Giải phóng

    Mục lục 1 Động từ 1.1 làm cho được tự do, cho thoát khỏi tình trạng bị nô dịch, chiếm đóng 1.2 làm cho được tự do,...
  • Giải phóng quân

    Danh từ quân đội có nhiệm vụ giải phóng dân tộc khỏi ách thực dân, khỏi nạn ngoại xâm.
  • Giải phẫu

    Mục lục 1 Động từ 1.1 mổ để nghiên cứu hoặc chữa bệnh (nói khái quát) 2 Danh từ 2.1 cấu tạo bên trong của cơ thể...
  • Giải phẫu học

    Danh từ khoa học nghiên cứu về hình dạng và cấu tạo của các cơ quan trong cơ thể sinh vật.. Đồng nghĩa : cơ thể học
  • Giải quyết

    Động từ làm cho đạt được kết quả, không còn là khó khăn, trở ngại nữa giải quyết nạn thất nghiệp chưa tìm ra cách...
  • Giải sầu

    Động từ làm cho vơi, cho quên nỗi buồn rầu trong lòng mượn rượu để giải sầu Đồng nghĩa : giải phiền
  • Giải thoát

    Động từ làm cho thoát khỏi sự giam hãm, ràng buộc, bế tắc giải thoát con tin giải thoát khỏi nghèo khó Đồng nghĩa : đánh...
  • Giải thuật

    Danh từ xem thuật toán
  • Giải thích

    Động từ làm cho hiểu rõ giải thích một số hiện tượng tự nhiên ra đi không một lời giải thích Đồng nghĩa : giảng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top