Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Kình ngạc

Danh từ

(Từ cũ, Văn chương) cá voi và cá sấu, hai loài động vật lớn và dữ sống ở nước; dùng để chỉ giặc ngoại xâm hung ác
"Ngất trời, sát khí mơ màng, Đầy sông kình ngạc, chật đường giáp binh." (TKiều)

Xem thêm các từ khác

  • Danh từ: (phương ngữ, khẩu ngữ) kilogram (nói tắt), Danh từ: thể...
  • Kí cóp

    Động từ: (Ít dùng) như ki cóp .
  • Kí lô

    Danh từ: (phương ngữ, khẩu ngữ) kilogram, một kí lô đường, mua hai kí lô gạo
  • Kính

    Danh từ: thuỷ tinh hình tấm, được sử dụng vào nhiều việc khác nhau, đồ dùng để đeo bảo...
  • Kính cận

    Danh từ: kính đeo mắt dùng cho người cận thị.
  • Kính viễn

    Danh từ: kính đeo mắt dùng cho người viễn thị.
  • Tính từ: (làm việc gì) có sự chú ý đầy đủ đến từng chi tiết nhỏ, không hoặc rất ít...
  • Kĩ sư

    Danh từ: người đã tốt nghiệp đại học các ngành kĩ thuật, kĩ sư xây dựng, kĩ sư chế tạo...
  • Kĩ tính

    Tính từ: có thói quen thận trọng và kĩ lưỡng một cách quá đáng, ông ta rất kĩ tính
  • Kẹ

    Động từ: (phương ngữ), Tính từ: (hạt, quả cây) phát triển không...
  • Kẹo

    Danh từ: đồ ăn ở dạng viên hoặc thỏi, làm bằng đường, mật, thường có thêm các chất béo,...
  • Kẹp

    Động từ: giữ chặt lấy ở giữa bằng cách ép mạnh lại từ hai phía, (Ít dùng) như kẹt,
  • Kẹt

    Động từ: bị giữ lại, mắc lại, không đi qua, đi ra được, (phương ngữ) gặp khó khăn, khó...
  • Kẻ

    Danh từ: người hoặc những người như thế nào đó, nhưng không nói cụ thể là ai, người hoặc...
  • Kẻo

    từ biểu thị điều sắp nêu ra là cần tránh hoặc muốn tránh, bằng cách phải thực hiện điều vừa nói đến (nếu không...
  • Kẽ

    Danh từ: chỗ tiếp giáp không khít nhau làm thành khoảng trống nhỏ, kẽ răng, tia nắng chiếu qua...
  • Kẽm

    Danh từ: kim loại màu trắng hơi xanh, ít gỉ, Danh từ: khe nước tự...
  • Kế

    Danh từ: cách khôn khéo nghĩ ra để giải quyết, ứng phó với một vấn đề hay tình huống khó...
  • Kếp

    Danh từ: (khẩu ngữ), xem crếp
  • Kết

    Động từ: đan, bện, tập hợp lại và làm cho gắn chặt với nhau thành một khối, gắn bó với...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top