Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Khăng

Danh từ

trò chơi của trẻ em, dùng một đoạn cây tròn dài đánh cho đoạn cây tròn ngắn văng đi xa để tính điểm
chơi khăng
đánh khăng

Xem thêm các từ khác

  • Khăng khăng

    cứ giữ ý kiến, dứt khoát không chịu thay đổi ý, khăng khăng từ chối, "thuyền về có nhớ bến chăng, bến thì một dạ...
  • Khơi

    Danh từ: vùng biển ở xa bờ; phân biệt với lộng, Tính từ: (từ...
  • Khư khư

    từ gợi tả vẻ một mực giữ chặt lấy, không chịu rời ra, không muốn cho ai động đến, ôm khư khư cái bọc, khư khư với...
  • Khượt

    Tính từ: (khẩu ngữ) có vẻ mệt mỏi, chán nản đến mức không còn muốn cử động chân tay,...
  • Khạc

    Động từ: bật mạnh hơi để đẩy vật đang vướng trong cổ họng ra ngoài, khạc đờm, khẩu...
  • Khạp

    Danh từ: đồ gốm hình trụ, miệng rộng, có nắp đậy, dùng để đựng, khạp nước
  • Khảm

    Danh từ: tên một quẻ trong bát quái, thường tượng trưng cho nước., Động...
  • Khản

    Tính từ: (giọng) bị rè, bị lạc đi, không rõ âm, rõ tiếng, nói nhiều, khản cả tiếng, gào...
  • Khảnh

    Tính từ: khó tính trong ăn uống, thường hay kén chọn thức ăn, khảnh ăn
  • Khảo

    Động từ: (khẩu ngữ) truy hỏi gắt gao, kể cả đe doạ, tra tấn để bắt phải nói, phải khai...
  • Khảy

    Động từ: (phương ngữ), xem gảy
  • Khấc

    Danh từ: chỗ cắt gọt sâu vào bề mặt vật cứng để đánh dấu hoặc để mắc giữ cái gì,...
  • Khấn

    Động từ: nói lẩm bẩm một cách cung kính để cầu xin (thần phật, tổ tiên) điều gì, cầu...
  • Khất

    Động từ: xin được hoãn lại một thời gian, đến một lúc khác sẽ trả, sẽ làm, khất nợ,...
  • Khấu

    Động từ: (khẩu ngữ, Ít dùng) trừ bớt, khấu bớt tiền lương
  • Khẩn

    Tính từ: có tính chất cần kíp, không thể trì hoãn (thường nói về việc công), điện khẩn,...
  • Khẩu

    (khẩu ngữ) nhân khẩu (nói tắt), từ dùng để chỉ từng miếng nhỏ có thể bỏ vừa vào miệng để nhai, để ăn, từ dùng...
  • Khập khễnh

    Tính từ: như khập khiễng .
  • Khật khưỡng

    Tính từ: từ gợi tả dáng đi không vững, lúc nghiêng bên này, lúc ngả bên kia, say rượu, bước...
  • Khắc

    Danh từ: (từ cũ, Ít dùng) một phần tư giờ., khoảng thời gian ngắn, khoảng thời gian bằng một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top