Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Việt - Việt
Quèo
Mục lục |
Động từ
như khoèo
- đá mèo, quèo chó (tng)
Tính từ
cong, không thẳng (thường nói về dáng nằm)
- chân quèo
- nằm quèo
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
Tính từ quắt (nói khái quát) sau trận ốm, người quắt queo lại gầy quắt queo Đồng nghĩa : queo quắt
-
Tính từ (Ít dùng) như quắt queo .
-
Tính từ (Khẩu ngữ) rất dẻo hạt ngô nếp dẻo quẹo miệng nói cứ dẻo quẹo
-
(Khẩu ngữ, Ít dùng) như quanh co đường đi quanh quéo nói năng quanh quéo
-
Tính từ cong, vênh một cách không đều đặn, làm biến dạng thanh củi khô queo sự việc bị bẻ queo (b) Đồng nghĩa : cong queo
-
Tính từ quăn nhiều và có vẻ rối (nói khái quát) tập giấy quăn queo thanh sắt quăn queo
-
Động từ: như khoèo, Tính từ
-
Động từ nằm cong người lại (thường do bị đẩy ngã) nằm chỏng quèo bị đẩy, ngã chỏng quèo trên mặt đất
-
Tính từ cứng đến mức trông thô và xấu (nói về cái đáng lẽ phải mềm) múa cứng quèo cái bánh cứng quèo Đồng nghĩa : cứng còng
-
Tính từ: hay đau yếu (thường nói về trẻ con), thằng bé quặt quẹo lắm, đau ốm quặt quẹo
Xem tiếp các từ khác
-
Quéo
Danh từ: cây ăn quả cùng loại với xoài, hoa mọc thành chùm ở đầu cành, quả giống quả xoài,... -
Quê
Danh từ: nơi gia đình, dòng họ mình đã qua nhiều đời làm ăn sinh sống, thường có sự gắn... -
Quên
Động từ: không còn nhớ, không còn lưu giữ trong trí nhớ, không nghĩ đến, không để tâm đến... -
Quí tử
Danh từ: -
Quý
Danh từ: (thường viết hoa) kí hiệu cuối cùng trong thiên can, sau nhâm., Danh... -
Quý tử
Danh từ: (Ít dùng) đứa con trai có những phẩm chất dự báo sau này sẽ làm nên sự nghiệp, theo... -
Quăn
Tính từ: ở trạng thái bị cong hay bị cuộn lại, không thẳng, vở bị quăn góc, tóc uốn quăn,... -
Quăng
Động từ: vung tay ném ngang và mạnh ra xa, (phương ngữ) vứt bỏ đi, quăng lựu đạn, "một mình...
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
1 · 16/01/21 07:05:58
-
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
1 · 12/01/21 01:18:32
-
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-
-
-
2 · 10/01/21 12:29:55
-
-
Có ai đã từng sử dụng dịch vụ chăm sóc tóc tại zema chưa ? cho mình xin review cái! website của họ: https://www.calameo.com/accounts/5919915
-
Chào mọi người!Cho mình hỏi câu hát: "I would Put a smile through your tears" có nghĩa là gì vậy?