Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Việt - Việt
Quên
Mục lục |
Động từ
không còn nhớ, không còn lưu giữ trong trí nhớ
- quên số điện thoại của bạn
- quên địa chỉ
- những kỉ niệm không bao giờ quên
- Trái nghĩa: nhớ
không nghĩ đến, không để tâm đến (điều thường hoặc lẽ ra không thể như vậy)
- mải chơi quên cả ăn
- làm việc quên giờ giấc
không làm, không mang theo do không nhớ, không nghĩ đến
- quên cặp sách
- quên chìa khoá ở nhà
- đi học muộn vì ngủ quên
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
quen thuộc và thân thiết bạn bè thân quen Đồng nghĩa : quen thân
-
Động từ quên mất đi không chú ý đến nữa một tác phẩm bị lãng quên Đồng nghĩa : quên lãng
-
Tính từ không quen nhà, không quen chỗ không ngủ được vì lạ nhà
-
Động từ nguôi dần, quên dần đi nỗi đau không thể nguôi quên
-
Động từ như lãng quên câu chuyện đã rơi vào quên lãng
-
Động từ quên ngay, nhưng không quên hoàn toàn, khi được gợi đến là lại nhớ lại quên
-
Tính từ quen đến mức biết rất rõ, vì thường gặp, thường thấy đã từ lâu giọng nói quen thuộc cảnh vật quen thuộc
-
Động từ quên hẳn đi, hoàn toàn không nhớ đến trong một thời gian khá dài quên bẵng lời hứa tự dưng lại quên bẵng đi mất!
-
(Khẩu ngữ) quên hẳn không còn nhớ tí gì.
-
Danh từ khách hàng quen thuộc mất mối hàng
Xem tiếp các từ khác
-
Quí tử
Danh từ: -
Quý
Danh từ: (thường viết hoa) kí hiệu cuối cùng trong thiên can, sau nhâm., Danh... -
Quý tử
Danh từ: (Ít dùng) đứa con trai có những phẩm chất dự báo sau này sẽ làm nên sự nghiệp, theo... -
Quăn
Tính từ: ở trạng thái bị cong hay bị cuộn lại, không thẳng, vở bị quăn góc, tóc uốn quăn,... -
Quăng
Động từ: vung tay ném ngang và mạnh ra xa, (phương ngữ) vứt bỏ đi, quăng lựu đạn, "một mình... -
Quĩ
Danh từ: -
Quạ
Danh từ: chim có lông màu đen, cánh dài, mỏ dài và quặp, hay bắt gà con., Đồng nghĩa : ác -
Quạc
Động từ: từ mô phỏng tiếng kêu của vịt, ngỗng., (thông tục) há to mồm ra mà nói, quạc mồm...
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
1 · 16/01/21 07:05:58
-
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
1 · 12/01/21 01:18:32
-
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
-
0 · 16/01/21 07:10:14
-
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-
-
-
2 · 10/01/21 12:29:55
-
-
Có ai đã từng sử dụng dịch vụ chăm sóc tóc tại zema chưa ? cho mình xin review cái! website của họ: https://www.calameo.com/accounts/5919915
-
Chào mọi người!Cho mình hỏi câu hát: "I would Put a smile through your tears" có nghĩa là gì vậy?