Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Râm

Tính từ

không có ánh nắng, do có mây hoặc có vật nào đó che ánh mặt trời
bóng râm
chơi ở chỗ râm

Xem thêm các từ khác

  • Râm rấp

    Tính từ: (phương ngữ), xem dâm dấp
  • Rân

    Động từ: như ran, cười rân, mặt đỏ rân
  • Râu

    Danh từ: lông cứng mọc ở cằm và phía trên môi trên, thường ở đàn ông hoặc ở một số loài...
  • Rây

    Danh từ: đồ dùng làm bằng vải thưa hoặc lưới kim loại, căng vào một cái khung để qua đó...
  • Động từ: rời nhau ra, không còn kết dính với nhau thành khối như ban đầu, phân tán ra, không...
  • Rãnh

    Danh từ: đường thoát nước, dẫn nước, nhỏ hẹp và lộ thiên, đường hẹp và lõm xuống trên...
  • Rão

    Tính từ: bị dãn ra, lỏng ra, không còn chặt, còn chắc nữa do đã dùng quá nhiều, quá lâu, ở...
  • Rãy

    Động từ: (từ cũ, hoặc ph), xem rẫy
  • Tính từ: có tiếng rung của những âm pha tạp lẫn vào, nghe không trong, loa rè, chuông rè
  • Rèn

    Động từ: đập khối kim loại đã nung mềm để làm thành đồ dùng, luyện cho có được và ở...
  • Danh từ: thứ lúa mùa hạt nhỏ, nấu ngon cơm, Động từ: (voi) kêu,...
  • Rén

    một cách rất nhẹ, rất khẽ, cố giữ để không gây ra tiếng động, rén bước vào nhà, Đồng nghĩa : nhón nhén, rón rén
  • Réo

    Động từ: kêu, gọi từ xa bằng những tiếng cao giọng, gay gắt, kéo dài, phát ra tiếng nghe như...
  • Danh từ: (phương ngữ) bánh (thuốc lào, thuốc lá sợi), Danh từ: (nốt...
  • Rêm

    Tính từ: (phương ngữ) ê ẩm, đau nhức, đau rêm cả người
  • Rên

    Động từ: phát ra những tiếng kêu khẽ và kéo dài, biểu lộ sự đau đớn của cơ thể, (khẩu...
  • Rì rì

    Tính từ: từ biểu thị vẻ chậm chạp, gây cảm giác sốt ruột, xe chạy rì rì, hàng họ chậm...
  • Rìa

    Danh từ: phần ở ngoài cùng của một vật, sát với cạnh, ngồi ghé ở rìa phản, đi men theo rìa...
  • Rình

    Động từ: kín đáo quan sát để theo dõi hoặc để chờ cơ hội thuận tiện mà hành động, (khẩu...
  • Rìu

    Danh từ: dụng cụ dùng để đẽo, chặt, có cán cầm và một lưỡi sắc hình thang tra thẳng góc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top