Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Sỉ

Tính từ

(mua hay bán) cả số lượng lớn trong một lần (để người mua sau đó bán lẻ cho người tiêu dùng)
vừa bán sỉ vừa bán lẻ
buôn sỉ
(Phương ngữ) (mua hay bán) lẻ, từng món nhỏ một, cho người tiêu dùng.

Xem thêm các từ khác

  • Sịa

    Danh từ: đồ đan bằng tre, nứa, lòng nông, mắt thưa, nhỏ hơn cái nia, dùng để phơi, sấy.
  • Sọ

    Danh từ: hộp xương đựng bộ não, tập hợp các xương đầu, hộp sọ, sọ người, bị đánh...
  • Sọc

    Danh từ: vệt màu chạy dọc hoặc ngang trên mặt vải hay trên mặt một số vật, vải kẻ sọc,...
  • Sọt

    Danh từ: đồ đựng đan thưa, sâu lòng, một sọt khoai đầy, quẩy đôi sọt ra đồng, sọt đựng...
  • Sỏ

    Danh từ: (khẩu ngữ) thủ, thịt sỏ, cái sỏ lợn
  • Sỏi

    Danh từ: đá vụn nhỏ, tròn và nhẵn, thường ở lòng sông, lòng suối., khối rắn như đá, sinh...
  • Số

    Danh từ: từ dùng để đếm (gọi là những số tự nhiên), chữ số (nói tắt), tập hợp những...
  • Số học

    Danh từ: ngành toán học chuyên nghiên cứu tính chất của các số và các phép tính về các số.
  • Số lẻ

    Danh từ: số nguyên không chia hết cho 2; đối lập với số chẵn, các số 3, 15, 217 là những số...
  • Số đo

    Danh từ: số chỉ kết quả của phép đo một đại lượng nhất định bằng hệ đơn vị xác định...
  • Sốc

    Danh từ: tình trạng toàn thân suy sụp đột ngột do rối loạn các chức năng sinh lí quan trọng,...
  • Sống

    Danh từ: cạnh dày của vật, ở phía đối lập với lưỡi, răng, phần nổi gồ lên theo chiều...
  • Sống còn

    Động từ: sống và tồn tại trên đời, Tính từ: có tính chất quan...
  • Sống lưng

    Danh từ: đường nổi gồ ở giữa lưng theo dọc xương sống, sợ lạnh cả sống lưng, đánh gió...
  • Sốt

    Động từ: tăng nhiệt độ cơ thể lên quá mức bình thường, do bị bệnh, (khẩu ngữ) tăng mạnh...
  • Sồi

    Danh từ: tên gọi chung một số cây to cùng họ với dẻ, cành non có lông, lá hình trái xoan dài...
  • Sồn sồn

    Tính từ: (khẩu ngữ) (nói năng, hoạt động) ồn ào, vội vã, có vẻ nóng nảy, Tính...
  • Sồn sột

    Tính từ: từ mô phỏng tiếng khô, giòn, liên tiếp phát ra như khi gặm vào vật tươi, cứng, gãi...
  • Sồng

    Danh từ: cây có lá dùng nhuộm vải màu nâu sẫm, áo nâu sồng, khăn sồng
  • Sổ

    Danh từ: tập hợp những tờ giấy đóng thành quyển, có bìa, dùng để ghi chép, Động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top