Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

To sù

Tính từ

(Ít dùng)

xem to xù

Xem thêm các từ khác

  • To tiếng

    Tính từ lớn tiếng cãi cọ nhau vợ chồng to tiếng với nhau
  • To tát

    Tính từ (Khẩu ngữ) to (thường về cái trừu tượng; nói khái quát) việc to tát chuyện ấy thì có gì to tát đâu!
  • To tướng

    Tính từ (Khẩu ngữ) rất to, hơn hẳn mức bình thường nét chữ to tướng bụng chửa to tướng Đồng nghĩa : to đùng Trái...
  • To tổ bố

    Tính từ (Thông tục) xem tổ bố : cái cối đá to tổ bố
  • To xù

    Tính từ (Khẩu ngữ) to quá cỡ và thô, không đẹp một nắm giẻ to xù cái áo lông to xù
  • To đùng

    Tính từ (Khẩu ngữ) rất to, to quá mức bình thường bọc hàng to đùng nồi cơm to đùng Đồng nghĩa : to tướng
  • To đầu

    Tính từ (Khẩu ngữ) (người) đã lớn tuổi (hàm ý coi thường) to đầu mà dại (người) thuộc loại cầm đầu, cỡ lớn (hàm...
  • Toa

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 bộ phận của phương tiện vận tải có đầu máy kéo chạy trên đường ray, dùng để chở người hoặc...
  • Toa lét

    Danh từ buồng có các thiết bị như bệ xí, lavabo, gương, v.v., chuyên dùng cho nhu cầu vệ sinh cá nhân.
  • Toa xe

    Danh từ toa (nói khái quát) hệ thống toa xe mới của đoàn tàu
  • Toan

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (Khẩu ngữ) acid 2 Danh từ 2.1 vải chuyên dùng để vẽ tranh. 3 Động từ 3.1 có ý định thực hiện ngay...
  • Toan tính

    Động từ suy nghĩ, tính toán nhằm thực hiện việc gì toan tính chuyện làm ăn Danh từ điều===== suy nghĩ, tính toán nhằm thực...
  • Toang

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (Khẩu ngữ) có độ mở, độ hở rộng hết cỡ, trông như banh cả ra 1.2 bị tan ra từng mảnh, không...
  • Toang hoang

    Tính từ (Khẩu ngữ) (cửa ngõ) để mở toang, do thiếu cẩn thận nhà cửa để toang hoang (Ít dùng) như tan hoang đập phá toang...
  • Toang hoác

    Tính từ (Khẩu ngữ) có độ mở, độ hở quá mức cần thiết, để lộ cả ra ngoài, trông chướng mắt cửa mở toang hoác...
  • Toang toang

    Tính từ (Khẩu ngữ) từ gợi tả lối nói năng lớn tiếng và không chút giữ gìn, nghe khó chịu cười nói toang toang
  • Toang toác

    Tính từ từ mô phỏng tiếng nứt, vỡ mạnh của vật rắn, nghe to và chói tai gỗ nứt toang toác tre nứa cháy nổ toang toác...
  • Toe

    Tính từ từ mô phỏng tiếng còi, tiếng kèn thổi tiếng còi ô tô toe toe
  • Toe toét

    Mục lục 1 Động từ 1.1 (miệng) mở rộng quá cỡ sang hai bên khi cười nói 2 Tính từ 2.1 (Ít dùng) như nhoe nhoét Động từ...
  • Toen hoẻn

    Tính từ (Khẩu ngữ) nhỏ hẹp đến mức coi như không đáng kể mảnh sân toen hoẻn cái hầm nông toen hoẻn Đồng nghĩa : choen...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top