- Từ điển Việt - Việt
Trọng trường
Danh từ
khoảng không gian chung quanh một vật và chịu sức hút của vật đó
- trọng trường của Trái Đất
- gia tốc trọng trường
Các từ tiếp theo
-
Trọng tài
Danh từ người điều khiển và xác định thành tích của cuộc thi đấu trong một số môn thể thao trọng tài bóng đá trọng... -
Trọng tâm
Mục lục 1 Danh từ 1.1 điểm đặt của trọng lực 1.2 giao điểm của ba đường trung tuyến trong một tam giác. 1.3 hoặc t cái... -
Trọng tội
Danh từ tội rất nặng giết người là một trọng tội -
Trọng vọng
Động từ hết sức coi trọng và ngưỡng mộ (nói về số đông) được người đời trọng vọng -
Trọng yếu
Tính từ hết sức quan trọng nhiệm vụ trọng yếu nhân vật trọng yếu Đồng nghĩa : hiểm yếu, xung yếu -
Trọng án
Danh từ vụ án gây hậu quả đặc biệt nghiêm trọng vụ trọng án -
Trọng âm
Danh từ sự nhấn mạnh làm nổi bật khi phát âm một âm tiết nào đó trong từ đa tiết, trong một tổ hợp từ hoặc trong... -
Trọng điểm
Danh từ điểm, nơi được xác định là có vai trò quan trọng so với những điểm, những nơi khác vùng kinh tế trọng điểm... -
Trọng đãi
Động từ đối đãi rất hậu, biểu thị thái độ coi trọng trọng đãi người tài được trọng đãi như khách quý Đồng... -
Trối chết
Tính từ (Khẩu ngữ) hết sức, quá sức chịu đựng, tưởng như sắp chết làm trối chết chạy trối chết mà vẫn không thoát
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Universe
149 lượt xemThe Armed Forces
212 lượt xemMammals I
442 lượt xemThe Family
1.416 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemCommon Prepared Foods
210 lượt xemOccupations III
195 lượt xemIndividual Sports
1.744 lượt xemFruit
280 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.