Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Vích

Danh từ

rùa biển, lớn hơn đồi mồi, có vảy sừng cứng ghép sát với nhau.

Xem thêm các từ khác

  • Vít

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 vật bằng kim loại hình côn hoặc hình trụ có ren, thường dùng để kẹp chặt các mối ghép tháo được...
  • Víu

    Động từ (Ít dùng) bíu lấy, níu lấy víu cành hoa bé víu lấy tay mẹ
  • Vò xé

    Động từ vò, xé, làm cho rách nát tan tành (nói khái quát); dùng để ví việc làm cho phải đau đớn, day dứt, khổ sở về...
  • Vò đầu bóp trán

    tả vẻ cố suy nghĩ một cách vất vả để tìm cách giải quyết.
  • Vò đầu bứt tai

    tả vẻ bối rối, lúng túng vì chưa tìm được cách giải quyết hoặc vì thấy ân hận, tự trách mình đã làm điều không...
  • Vòi hoa sen

    Danh từ vòi nước có hình như gương sen, khi mở nước phun ra thành chùm tia nhỏ phòng tắm có vòi hoa sen Đồng nghĩa : gương...
  • Vòi nước

    Danh từ vòi lắp ở ống nước hay bể nước, có van khoá, mở mở vòi nước
  • Vòi rồng

    Danh từ hiện tượng gió xoáy với tốc độ rất lớn, có thể cuốn theo nhiều vật trên đường đi của nó. dụng cụ gồm...
  • Vòi sen

    Danh từ vòi hoa sen (nói tắt).
  • Vòi voi

    Danh từ cây mọc hoang, thân cỏ, lá có lông nhám, cụm hoa dài và cuộn lại ở đầu ngọn trông giống vòi của con voi, dùng...
  • Vòi vĩnh

    Động từ (Khẩu ngữ) vòi (nói khái quát) vòi vĩnh tiền bạc tính hay vòi vĩnh
  • Vòm

    Danh từ vật có hình cong, khum và úp xuống như hình mu rùa vòm cây nước từ trên vòm hang nhỏ xuống bộ phận hình cong xây...
  • Vòm miệng

    Danh từ xem hàm ếch
  • Vòm trời

    Danh từ (Khẩu ngữ) bầu trời (thường dùng để nói về ban đêm) vòm trời đen kịt những vì sao lấp lánh trên vòm trời
  • Vòng bi

    Danh từ xem ổ bi
  • Vòng cung

    Danh từ vòng cong như một phần của đường tròn đường vòng cung
  • Vòng hoa

    Danh từ hoa được kết thành vòng, thường dùng để viếng ở đám tang.
  • Vòng kiềng

    Danh từ (kiểu đi) bàn chân bước vòng vào trong chân đi vòng kiềng
  • Vòng loại

    Danh từ vòng thi đấu đầu tiên để chọn ra người, đội đủ điều kiện để vào thi đấu tiếp vòng sau đá vòng loại...
  • Vòng nguyệt quế

    Danh từ vòng được kết bằng nguyệt quế, dùng để tặng cho người chiến thắng.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top