Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Abaft

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'bɑ:ft/

Thông dụng

Phó từ

(hàng hải) ở phía sau bánh lái, gần phía bánh lái

Giới từ

(hàng hải) sau, ở đằng sau, ở phía sau
abaft the mast
sau cột buồm

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

ở phía sau (tàu)

Kỹ thuật chung

về phía sau

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
astern , back , behind , rearward , after , arear

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top