Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Adage

Nghe phát âm

Mục lục

/´ædidʒ/

Thông dụng

Danh từ

Cách ngôn, châm ngôn; ngạn ngữ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aphorism , apothegm , axiom , byword , dictum , maxim , motto , precept , saw , saying , bon mot , bromide , catchword , cliche , epithet , homily , phrase , proverb , quip , truism , wisecrack , witticism

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top