Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Precept

Mục lục

/´pri:sept/

Thông dụng

Danh từ

Châm ngôn
Lời giáo huấn, lời dạy bảo về đạo lý
Quy tắc, mệnh lệnh, lệnh; (pháp lý) trát
Lệnh tổ chức bầu cử
Lệnh thu tiền, lệnh trả tiền (thuế...)
(tôn giáo) giới luật

Chuyên ngành

Kinh tế

huấn lệnh
quy tắc (kỹ thuật)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
axiom , behest , bidding , byword , canon , command , commandment , decree , decretum , direction , doctrine , dogma , edict , formula , fundamental , guideline , injunction , instruction , law , mandate , maxim , motto , order , ordinance , prescript , principle , regulation , rule , saying , statute , tenet , institute , prescription , adage , brief , code , document , writ

Xem thêm các từ khác

  • Preceptive

    / pri:´septiv /, tính từ, có những câu châm ngôn; để răn dạy, để giáo huấn,
  • Preceptor

    / pri:´septə /, Danh từ: thầy dạy, thầy giáo, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Preceptorial

    / ¸pri:sep´tɔ:riəl /, tính từ, (thuộc) giáo viên,
  • Preceptorship

    Danh từ: nghề giáo viên, nghề thầy giáo; chức thầy giáo; địa vị thầy giáo,
  • Preceptress

    / pri:´septris /, danh từ, cô giáo, bà giáo,
  • Precess

    / pri´ses /, Điện lạnh: tiến động,
  • Precession

    / pri:´seʃən /, Danh từ: (thiên văn học) sự tiến động (như) precession of the equinoxes, Toán...
  • Precession angle

    góc tuế sai,
  • Precession of equinox

    tuế sai của phân điểm,
  • Precession of gyroscope

    tiến động của con quay (hồi chuyển),
  • Precession of the equinoxes

    sự tiến động các phân điểm,
  • Precessional

    / pri´seʃənəl /,
  • Precessional motion

    chuyển động tiến động, sự tiến động,
  • Prechamber

    / pri:´tʃeimbə: /, Ô tô: buồng đốt phụ, buồng đốt trước (động cơ điêzen), Kỹ...
  • Precheck

    sự kiểm tra sơ bộ, sự kiểm nghiệm trước, kiểm nghiệm trước, kiểm tra nghiệm trước, tiền kiểm tra,
  • Prechecking

    sự kiểm tra trước,
  • Prechill

    làm lạnh sơ bộ, làm lạnh trước, sự làm nguội sơ bộ, prechill cooler, bộ làm lạnh sơ bộ, prechill cooler, dàn làm lạnh sơ...
  • Prechill cooler

    bộ làm lạnh sơ bộ, bộ lạnh sơ bộ, dàn làm lạnh sơ bộ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top