Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Adjudicate

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´dʒu:di¸keit/

Thông dụng

Động từ

Xét xử, phân xử

hình thái từ

Chuyên ngành

Kinh tế

tuyên bố (phá sản)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
adjudge , arbitrate , decide , determine , mediate , referee , settle , umpire , decree , rule

Từ trái nghĩa

verb
defer , dodge , ignore , not judge

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top