Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Admixture

Nghe phát âm

Mục lục

/əd´mikstʃə/

Thông dụng

Danh từ

Sự trộn lẫn, sự hỗn hợp

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

vật trộn

Xây dựng

phụ gia bê tông

Kỹ thuật chung

chất bẩn
chất lẫn
chất pha
chất phụ gia
admixture for concrete
chất phụ gia bê tông
bonding admixture
chất phụ gia tăng dính
colouring admixture
chất phụ gia tạo màu
colouring admixture
chất phụ gia thuộc màu
concrete admixture
chất phụ gia bê tông
corrosion inhibiting admixture
chất phụ gia chống ăn mòn
foam-entraining admixture
chất phụ gia tạo bọt
foam-forming admixture
chất phụ gia tạo bọt
gas-forming admixture
chất phụ gia tạo khí
hardening accelerating admixture
chất phụ gia làm cứng nhanh
hydraulic admixture
chất phụ gia thủy lực
hydrophobic admixture
chất phụ gia kỵ nước
puzzolanic admixture
chất phụ gia puzolan
supplementary effect of the admixture
hiệu quả phụ của chất phụ gia
water-repellent admixture
chất phụ gia kỵ nước
water-retaining admixture
chất phụ gia giữ nước
chất tạp
hỗn hợp
lượng pha trộn
phụ gia
sự hỗn hợp
sự trộn lẫn
tạp chất

Kinh tế

sự trộn lẫn

Kỹ thuật chung

Địa chất

sự trộn lẫn, hỗn hợp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
amalgamation , blend , combination , commixture , compound , fusion , m

Xem thêm các từ khác

  • Admixture for concrete

    chất phụ gia bê tông,
  • Admonish

    / əd´mɔniʃ /, Ngoại động từ: khiển trách, quở mắng, la rầy, răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ;...
  • Admonisher

    / əd´mɔniʃə /,
  • Admonishing

    Từ đồng nghĩa: adjective, admonitory , monitory , warning
  • Admonishment

    / əd´mɔniʃmənt /, như admonition, Từ đồng nghĩa: noun, admonition , reprimand , reproach , reproof , scolding...
  • Admonition

    / ¸ædmə´niʃən /, danh từ, sự khiển trách, sự quở mắng, sự la rầy, sự răn bảo lời khuyên răn, lời khuyên nhủ, lời...
  • Admonitory

    / əd´mɔnitəri /, tính từ, khiển trách, cảnh cáo, khuyến cáo, Từ đồng nghĩa: adjective, an admonitory...
  • Adnate

    Tính từ: (sinh vật học) hợp sinh,
  • Adnerval

    ở gần dây thần kinh tới dây thần kinh,
  • Adneural

    ở gần dây thần kinh tới dây thần kinh,
  • Adnexa

    / æd´neksə /, Danh từ số nhiều: cấu trúc ngoại phôi; màng phụ, Y học:...
  • Adnexa oculi

    bộ phận phụ của mát,
  • Adnexa uteri

    bộ phận phụ của tử cung,
  • Adnexal

    thuộc bộ phận phụ củatử cung,
  • Adnexectomy

    thủ thuật cắt bỏ bộ phận phụ,
  • Adnexed

    Tính từ: (sinh học) đính thân,
  • Adnexitis

    viêm bộ phận phụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top