Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inhibit

Nghe phát âm

Mục lục

/in'hibit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Ngăn chặn, hạn chế, kiềm chế
Ngăn cấm, cấm
(hoá học) (tâm lý học); (sinh vật học) ức chế

Chuyên ngành

Toán & tin

hãm, chậm; cấm, ngăn chặn

Kỹ thuật chung

cản
chậm
khóa
kiềm chế
ngăn
alarm inhibit signal-SNA
tín hiệu ngăn cản báo động
inhibit (vs)
ngăn cấm
inhibit (vs)
ngăn chặn
Inhibit Presentation (INP)
ngăn cản trình diễn
print inhibit
sự ngăn chặn in
ngăn cản
alarm inhibit signal-SNA
tín hiệu ngăn cản báo động
Inhibit Presentation (INP)
ngăn cản trình diễn
ngăn cản (mạch cửa)
ngăn chặn
print inhibit
sự ngăn chặn in
hãm
ức chế

Kinh tế

ngăn lại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
arrest , avert , bar , bit , bridle , check , constrain , cramp , curb , discourage , enjoin , faze , forbid , frustrate , hang up * , hinder , hog-tie , hold back , hold down , hold in , impede , interdict , keep in , obstruct , outlaw , prohibit , put on brakes , repress , restrain , sandbag , stop , stymie , suppress , taboo * , ward , withhold , brake , hold , keep , keep back , pull in , rein , constrict , ban , debar , disallow , proscribe , taboo , deter , prevent , restrict

Từ trái nghĩa

verb
aid , allow , approve , assist , free , help

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top