Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Air-cooled

Nghe phát âm

Mục lục

/´ɛə¸ku:ld/

Thông dụng

Tính từ

Được làm nguội bằng không khí

Chuyên ngành

Điện lạnh

giải nhiệt gió
air-cooled chiller
máy lạnh giải nhiệt gió
air-cooled condensation
ngưng tụ giải nhiệt gió
air-cooled condenser
dàn ngưng giải nhiệt gió
air-cooled condenser
giàn ngưng giải nhiệt gió
air-cooled condenser plant
trạm giàn ngưng giải nhiệt gió
air-cooled condenser plant
trạm làm ngưng giải nhiệt gió
air-cooled condensing
ngưng tụ giải nhiệt gió
air-cooled condensing grid
giàn ống ngưng giải nhiệt gió
air-cooled condensing unit
tổ ngưng tụ giải nhiệt gió
air-cooled refrigerating installation
hệ (thống) lạnh giải nhiệt gió
air-cooled refrigerating installation [system]
hệ thống lạnh giải nhiệt gió
air-cooled refrigerating system
hệ (thống) lạnh giải nhiệt gió
air-cooled refrigerating unit
tổ máy lạnh giải nhiệt gió

Kỹ thuật chung

được hong khô

Kinh tế

được làm bằng không khí

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top