Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cohesion

Nghe phát âm

Mục lục

/kou´hi:ʒən/

Thông dụng

Danh từ

Sự dính liền, sự cố kết
(vật lý) lực cố kết

Chuyên ngành

Toán & tin

(vật lý ) sự kết hợp, sự liên kết; lực cố kết

Cơ khí & công trình

sự hàn vẩy

Xây dựng

mức liên kết
sự bám chặt
sự/lực cố kết

Kỹ thuật chung

cố kết
dính kết
area of cohesion
diện tích dính kết
cohesion strength
sự dính kết
lực cố kết
lực liên kết
lực dính
apparent cohesion
lực dính biểu kiến
cohesion for undrained shearing
lực dính khi cắt không thoát nước
cohesion pressure
áp lực dính
effective cohesion
lực dính có hiệu
resultant of cohesion
hợp lực dính
soil cohesion
lực dính của đất
lực dính kết
sự ăn khớp
sự cố kết
sự dính
cohesion strength
sự dính kết
sự dính kết
sự kết dính
sự kết hợp
sự liên kết
tính dính kết

Địa chất

sự cố kết, sự liên kết

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
attachment , adherence , coherence , adhesion

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top