Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deportment

Nghe phát âm

Mục lục

/di'pɔ:tmənt/

Thông dụng

Danh từ

Thái độ, cách cư xử, cách đi đứng
(hoá học) phản ứng hoá học của các kim loại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
actions , address , air , appearance , aspect , bearing , behavior , cast , comportment , conduct , demeanor , mien , port , posture , set , stance , action , way , carriage , gest , manner , presence

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top