Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Mien

Nghe phát âm

Mục lục

/mi:n/

Thông dụng

Danh từ

Vẻ mặt, sắc mặt, dung nhan
with a sorrowful mien
với vẻ mặt buồn rầu


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
act , address , air , appearance , aspect , aura , bearing , carriage , countenance , demeanor , deportment , expression , front , image , look , mannerism , port , set , style , manner , presence , attitude , behavior , conduct , guise , ostent , semblance

Xem thêm các từ khác

  • Miersite

    miecxit,
  • Miesite

    miexit,
  • Miff

    / mif /, Danh từ: (thông tục) sự mếch lòng, sự phật ý, Ngoại động từ:...
  • Mig welding

    sự hàn khí trơ điện cực kim loại,
  • Mig welding (metallic-electrode inert gas welding )

    sự hàn khí trơ điện cực kim loại,
  • Might

    / mait /, thì quá khứ của may, Danh từ: sức mạnh, Từ đồng nghĩa:...
  • Might lamp

    đèn ngủ,
  • Mightily

    / ´maitili /, phó từ, mạnh mẽ, mãnh liệt, dữ dội, (thông tục) cực kỳ, rất, hết sức, Từ đồng...
  • Mightiness

    / ´maitinis /, danh từ, sức mạnh, sự hùng cường, sự hùng mạnh,
  • Mighty

    / ˈmaɪti /, Tính từ: mạnh, hùng cường, hùng mạnh, to lớn, vĩ đại, hùng vĩ, đồ sộ, (thông...
  • Migmatite

    / ´migmə¸tait /, Hóa học & vật liệu: micmatit,
  • Migmatization

    sự micmatit hóa,
  • Mignting neuritis

    viêm dây thầnkinh di chuyền,
  • Migraine

    / ´mi:grein /, Danh từ: (y học) chứng đau nửa đầu, Y học: nhức nửa...
  • Migrainoid

    dạng migren,
  • Migrainous

    (giống, thuộc) migren,
  • Migrant

    / ´maigrənt /, Tính từ: di trú; di cư, Kinh tế: người di cư, người...
  • Migrant erysipelas

    viêm quầng di cư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top