Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dry-clean

Nghe phát âm

Mục lục

/¸drai´kli:n/

Thông dụng

Ngoại động từ

Tẩy khô, tẩy hoá học (quần áo...)

Chuyên ngành

Dệt may

giặt khô
tẩy khô

Kỹ thuật chung

rửa khô

Giải thích EN: To clean a material using little or no liquid.Giải thích VN: Lau, rửa vật không dùng hoăc dùng ít chất lỏng.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top