- Từ điển Anh - Việt
Foundational
Nghe phát âmMục lục |
/faun´deiʃənəl/
Kỹ thuật chung
nền tảng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- basal , basic , fundamental , original , primary , underlying
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Foundations
kiểm tra nền móng, -
Foundations, Examination of
kiểm tra nền móng, -
Foundations of Computer Science (FOCS)
các nền tảng của khoa học máy tính, -
Founded
Nghĩa chuyên ngành: có cơ sở, Từ đồng nghĩa: adjective, endowed , set... -
Founder
/ ˈfaʊndər /, Danh từ: thợ đúc (gang...), người thành lập, người sáng lập, (thú y học) sự... -
Founder's share
cổ phiếu sáng lập, -
Founder's shares
cổ phiếu của người sáng lập công ty, hội phần sáng lập, -
Founder-member
Danh từ: hội viên sáng lập, -
Founder member
hội viên, thành viên sáng lập, -
Foundering
Danh từ: sự sụt lở; sự đắm tàu, sự sụt lở, sự đắm tàu, sự chìm, sự sụt lún, -
Foundering at sea
sự chìm trên biển, -
Founderous
Tính từ: làm cho què (ngựa), -
Founders share
cổ phiếu sáng lập, -
Foundership
Danh từ: cương vị người sáng lập, -
Foundery
xưởng đúc, -
Founding
/ ´faundiη /, Kỹ thuật chung: sự đổ khuôn, sự đúc, sự xây móng, sự đúc, sự nấu chảy, đúc... -
Founding father
danh từ, người sáng lập, người khai sáng, cha đẻ (nghĩa bóng), -
Founding furnace
lò đúc, lò nấu chảy, -
Foundling
/ ´faundliη /, Danh từ: Đứa trẻ bị bỏ rơi, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Foundling hospital
danh từ, trại nuôi trẻ con bị bỏ rơi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.