- Từ điển Anh - Việt
Founder
Nghe phát âm| Mục lục | 
/ˈfaʊndər/
Thông dụng
Danh từ
Thợ đúc (gang...)
Người thành lập, người sáng lập
(thú y học) sự viêm khớp chân của ngựa
Nội động từ
Sập xuống, sụt lở (đất, nhà)
Bị chìm, chìm nghỉm, bị đắm (tàu thuỷ)
Bị quỵ (vì làm việc quá sức); bị què; bị sa lầy (ngựa)
Ngoại động từ
Làm chìm, làm đắm (tàu thuỷ)
Làm quỵ (ngựa)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
người sáng lập
thợ đúc
Kinh tế
chìm
đắm
người sáng lập
thất bại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- architect , author , beginner , benefactor , builder , constructor , creator , designer , establisher , forebearer , framer , generator , initiator , institutor , inventor , maker , organizer , originator , patron , planner , prime mover * , entrepreneur , father , parent , patriarch
verb
- abort , be lost , break down , collapse , come to nothing , fall , fall through , go down , go lame , go to bottom , lurch , miscarry , misfire , sink , sprawl , stagger , stumble , submerge , submerse , trip , architect , author , creator , fail , forefather , inventor , organizer , originator , patriarch , precursor , progenitor , supporter
Từ trái nghĩa
verb
- accomplish , achieve , succeed
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
- 
                                Founder's sharecổ phiếu sáng lập,
- 
                                Founder's sharescổ phiếu của người sáng lập công ty, hội phần sáng lập,
- 
                                Founder-memberDanh từ: hội viên sáng lập,
- 
                                Founder memberhội viên, thành viên sáng lập,
- 
                                FounderingDanh từ: sự sụt lở; sự đắm tàu, sự sụt lở, sự đắm tàu, sự chìm, sự sụt lún,
- 
                                Foundering at seasự chìm trên biển,
- 
                                FounderousTính từ: làm cho què (ngựa),
- 
                                Founders sharecổ phiếu sáng lập,
- 
                                FoundershipDanh từ: cương vị người sáng lập,
- 
                                Founderyxưởng đúc,
- 
                                Founding/ ´faundiη /, Kỹ thuật chung: sự đổ khuôn, sự đúc, sự xây móng, sự đúc, sự nấu chảy, đúc...
- 
                                Founding fatherdanh từ, người sáng lập, người khai sáng, cha đẻ (nghĩa bóng),
- 
                                Founding furnacelò đúc, lò nấu chảy,
- 
                                Foundling/ ´faundliη /, Danh từ: Đứa trẻ bị bỏ rơi, Từ đồng nghĩa: noun,...
- 
                                Foundling hospitaldanh từ, trại nuôi trẻ con bị bỏ rơi,
- 
                                FoundressDanh từ: nữ sáng lập viên, all the foundresses of this charity are elderly, tất cả các nữ sáng lập...
- 
                                Foundry/ ´faundri /, Danh từ: lò đúc, xưởng đúc, Cơ - Điện tử: phân xưởng...
- 
                                Foundry-manDanh từ: thợ đúc,
- 
                                Foundry air furnacelò đúc kiểu đứng, lò đúc kiểu quạt gió,
- 
                                Foundry compoundhỗn hợp làm khuôn đúc,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                