Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Foundation

Nghe phát âm

Mục lục

/faun'dei∫n/

Thông dụng

Danh từ

Sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập
Tổ chức (học viện, nhà thương... do một quỹ tư cấp tiền)
Nền móng
to lay the foundation of something
đặt nền móng cho cái gì
Căn cứ, cơ sở, nền tảng
the report has no foundation
bản báo cáo không có cơ sở

Chuyên ngành

Toán & tin

cơ sở, nền móng
foundation of geometry
cơ sở hình học


Cơ - Điện tử

Nền móng, bệ, cơ sở, sự thành lập

Xây dựng

móng, nền móng

Giải thích EN: 1. the natural or prepared ground or base on which a fabricated structure rests.the natural or prepared ground or base on which a fabricated structure rests.2. the lowest division of a building wall made of masonry, partially or completely beneath the surface.the lowest division of a building wall made of masonry, partially or completely beneath the surface..

Giải thích VN: 1. nền đất tự nhiên hoặc được tạo mà một kết cấu xây dựng đặt trên đó 2. phần dưới cùng của tường tạo thành bởi các khối xây, ở dưới bề mặt một phần hoặc hoàn toàn.

Kỹ thuật chung

bệ
nền đường
macadam foundation
nền đường bằng đá dăm
nền đường đất
nền móng
foundation design
tính toán nền móng
foundation drawing
bản vẽ nền móng
foundation engineer
kỹ thuật nền móng
foundation engineering
kỹ thuật nền móng
foundation geology
địa chất nền móng
foundation investigation
khảo sát nền móng
raft foundation
nền móng bè
rate of foundation settlement
tốc độ lún nền móng
sand pile foundation
nền móng cát
settlement or foundation
sự lún nền móng
yielding of foundation
sự lún nền móng
nền tảng
foundation stone
đá nền tảng
Internet Foundation Classes (IFC)
Các lớp nền tảng Internet
Open Software Foundation (OSF)
nền tảng phần mềm mở
Open Token Foundation (OTF)
Nền tảng Token mở
Underground Computing Foundation (UCF)
nền tảng tính toán bí mật
lớp đệm
lớp lót
lớp móng
lớp nền
móng
above-foundation structure
kết cấu trên móng
admissible stress under foundation
ứng suất cho phép dưới móng
anchor foundation
móng neo
auxiliary foundation
móng phụ
bamboo pile foundation
móng cọc tre
basement foundation
móng tầng hầm
batter foundation pile
cọc móng xiên
batter pile foundation
móng cọc nghiêng
bed plate foundation
móng bản
bed-plate foundation
móng bè
bed-plate foundation
móng bẹt
benched foundation
móng (có) bậc
benched foundation
móng có bậc
benched foundation
móng giật cấp
bison foundation
móng bằng thúng chìm
block foundation
móng dạng khối
bottom (offoundation)
đáy mỏng
bottom of foundation
đáy móng
box foundation
móng hình hộp
braced foundation
móng giằng nối
brick foundation
móng gạch
bridge foundation
móng cầu
bridge foundation
móng mố trụ cầu
broken-line foundation
móng bằng gãy khúc
buoyant foundation
móng bản
buoyant foundation
móng bè
caisson foundation
móng giếng chìm
caisson foundation
móng trên giếng chìm
cantilever foundation
móng công xôn
case foundation
móng hộp
case foundation with elastic pad
móng hộp có đệm đàn hồi
case foundation with spring suspension
móng hộp có lớp lò xo nâng
cellular foundation
móng chìm tổ ong
chair foundation
móng dạng chậu
circular foundation
móng tròn
coffered foundation
móng hộp
coffered foundation
móng kiểu giếng chìm
column (foundation) block
blốc móng trụ
column (foundation) block
khối móng cột
column foundation
móng cột
columnar foundation
móng dạng cột
columnar foundation
móng trụ
composite foundation
móng hỗn hợp
compound (foundation) pile
cọc móng hỗn hợp
compressed foundation
móng ketxon
compression air foundation
móng bằng thúng chìm khí nén
concrete foundation
móng bê tông
concrete foundation pile
cọc móng bê tông
concrete pile foundation
móng cọc bê tông
concrete piling foundation
móng cọc bê tông
concrete strip foundation
móng băng bê tông
concrete strip foundation
móng bê tông liền
concrete strip foundation
móng bêtông liền
consolidation of foundation
sự gia cố móng
continuous foundation
móng bè
continuous foundation
móng liên tục
continuous foundation
tấm móng liên tục
continuous foundation slab
móng bè
core of foundation
lõi móng
crib foundation
móng dạng cũi
crib foundation
móng dạng lồng
crystal foundation of platform
móng kết tinh của nền
cylinder foundation
móng hình trụ
dam foundation
móng đập
damp-proof foundation
móng chống ẩm
deep foundation
móng sâu
deep level foundation grille
lưới cọc móng sâu
deep level foundation grille
lưới móng sâu
deep-laying foundation
móng (đặt) sâu
depth (offoundation)
độ sâu chôn móng
depth of foundation
chiều sâu móng
depth of foundation
độ sâu đặt móng
derrick foundation
móng tháp khoan
dike foundation
móng đê
diving bell foundation
móng đào bằng chuông lặn
diving bell foundation
móng kiểu chuông nhấn chìm
driven foundation pile
móng cọc đóng
drop shaft foundation
móng (bằng) giếng chìm
earth foundation
nền đất để đặt móng
earthquake proof foundation
móng chống động đất
eccentrically loaded foundation
móng chịu tải lệch tâm
elastic foundation
móng đàn hồi
elevated pipe foundation
móng cọc nâng cao
elevated pipe foundation grill
lưới móng cọc nâng cao
engine foundation
móng máy
extended foundation
móng băng
extended foundation
móng kéo dài
fire resistant foundation
móng chịu lửa
flexible foundation
móng mềm
floating foundation
móng treo nổi
floating pile foundation
móng trên cọc nổi
footing of foundation
nền của móng
foundation arch
vòm móng
foundation base
nền (dưới) móng
foundation base
nền của móng
foundation base
đáy móng
foundation base
đế móng
foundation beam
dầm móng
foundation beam
rầm mỏng
foundation bearer
dầm móng
foundation bearer
rầm móng
foundation bed
đáy móng
foundation bed
đế móng
foundation bed
lớp đệm móng
foundation bed shape factor
hệ số hình dạng đế móng
foundation block
blốc móng
foundation block
khối móng
foundation block
móng đơn
foundation block
móng riêng lẻ
foundation bolt
bulông móng
foundation bolt
bulông neo móng
foundation bolt
vít đầu móng
foundation brickwork
móng bằng khối xây gạch
foundation by means of cement injection
móng phụt xi măng
foundation by means of freezing
móng xử lý bằng đông lạnh
foundation by pit sinking
móng cấu tạo bằng giếng chìm
foundation by timber casing
móng bằng đá chất đầy lồng gỗ
foundation by timber casing for stone filling
móng có tường vây bằng gỗ trong đổ đá hộc
foundation by timber casing for stone filling
móng cũi trong đổ đá
foundation chair
bệ móng
foundation concrete
bê tông móng
foundation construction
sự thi công móng
foundation course
lớp đệm móng
foundation cross
mạng cọc móng
foundation damp proofing course
lớp chống ẩm móng
foundation deep
độ sâu chôn móng
foundation deformation
biến dạng móng
foundation depth
độ sâu chôn móng
foundation design
thiết kế móng
foundation design
tính toán nền móng
foundation ditch
hố móng
foundation ditch
hào móng
foundation drain
sự tháo nước ở móng
foundation drainage tile
ống tháo nước ở móng
foundation drawing
bản vẽ nền móng
foundation elevation
độ cao móng
foundation embedment
độ sâu chôn móng
foundation engineer
kỹ thuật nền móng
foundation engineering
kỹ thuật nền móng
foundation excavation
đào móng
foundation excavation
sự đào móng
foundation execution
sự thi công móng
foundation exploration
sự khảo sát móng
foundation failure
sự phá hoại móng
foundation framework
đài móng
foundation geology
địa chất nền móng
foundation girder
dầm móng
foundation girder
rầm móng
foundation grid
đài móng
foundation grille
đất móng
foundation grille
lưới móng
foundation heeling
độ nghiêng của móng
foundation in alluvium
móng trên nền bồi tích
foundation in earth
móng trên nền đất
foundation in rock
móng trên nền đá
foundation in rock riprap
móng đổ đá
foundation investigation
khảo sát nền móng
foundation investigation
sự khảo sát móng
foundation laying
sự đặt móng
foundation layout plan
mặt bằng bố trí móng
foundation level
nivô móng
foundation level
mức đáy móng
foundation level factor
hệ số đặt sâu đặt móng
foundation line
đường móng
foundation load
tải trọng móng
foundation mat
đài móng
foundation mat
đế móng
foundation mat
đệm móng (giảm chấn)
foundation mat
móng bè
foundation material
vật liệu của móng
foundation of dam
móng đập
foundation on caisson
móng bằng thúng chìm
foundation on floor
móng dọc theo sàn
foundation on permafrost soil
móng trên nền đóng băng vĩnh cửu
foundation on raft
móng bè
foundation pad
đế móng
foundation pad
đệm móng
foundation pad block
blốc đệm (đế móng)
foundation pad block
khối đệm (đế móng)
foundation panel
tấm móng
foundation pier
cọc móng
foundation pile
cọc móng
foundation pile
cọc móng chịu lực
foundation pile with great free length
cọc móng có chiều dài tự do lớn
foundation pillar
trụ móng
foundation pit
hố móng
foundation pit
hố móng (công trình)
foundation plan
mặt bằng hố móng
foundation plan
mặt bằng móng
foundation plate
bản móng
foundation plate
móng bản
foundation pressure
áp lực móng
foundation raft
móng bè
foundation screw
bulông neo (ổ móng)
foundation screw
bulông neo (ở móng)
foundation settlement
độ lún của móng
foundation shell
móng vỏ mỏng
foundation shoulder
bậc móng
foundation slab
bản móng
foundation slab
tấm móng
foundation soil
đất đặt móng
foundation soil
đất nền bên dưới móng
foundation stability factor against sliding
hệ số ổn định chống trượt của móng
foundation step
giật cấp (của móng)
foundation step
bậc móng
foundation stone
đá móng
foundation stone
đá xây móng
foundation tester
máy thử sức của móng
foundation tile
gạch xây móng
foundation treatment
sự xử lý móng
foundation trench
hố móng
foundation trench
hào đặt móng
foundation truss
giàn móng
foundation under water
móng dưới nước
foundation vibration
dao động móng
foundation wall
tường móng
foundation wall block
blốc móng tường
foundation wall block
khối móng tường
foundation with out basement
móng không có tầng ngầm
foundation work
công tác móng
foundation work equipment
thiết bị thi công móng
foundation work equipment
thiết bị xây móng
Foundation, Deep
móng sâu
foundation, mat
móng nông
Foundation, Shallow
móng nông
frame foundation
móng khung
frame foundation of basement type
móng khung kiểu tầng hầm
Franki foundation pile
cọc móng Franki
gravel foundation
móng sỏi
grillage foundation pile
cọc móng dưới
grouting of rock foundation
sự phun vữa ximăng vào móng đá
gruoting of foundation
sự phụt vữa vào móng
heavy foundation
móng chịu tải trọng lớn
hollow foundation pile
cọc (móng) rỗng
hollow steel foundation pile
cọc (móng) rỗng bằng thép
hydrostatic pressure acting against the bottom of the foundation seal
áp lực thủy tĩnh tác động vào đáy lớp bịt móng
immatureimmersion of foundation
sự ngập hố móng
impervious foundation
móng không thấm nước
indirect foundation
móng gián tiếp
indirect foundation
móng treo
inverted fat slab foundation
móng kiểu sàn nấm lật ngược
inverted-arch foundation
móng kiểu vòm lật ngược
isolated foundation
móng biệt lập
isolated foundation
móng cô lập
isolated foundation
móng dời
isolated foundation
móng đơn
isolated foundation
móng đơn, móng trụ
isolated foundation
móng trụ
isotropic foundation
móng đẳng hướng
laminated foundation
móng phân lớp
length of foundation
chiều dài của móng
machine foundation
móng máy
machinery foundation
móng máy
machinery foundation level
cốt móng máy
main foundation
tấm móng
masonry foundation
móng bằng khối xây
massive foundation
móng khối
mat foundation
móng bản
mat foundation
móng bè
mat foundation
móng tấm
monolithic foundation
móng liền khối
mushroom-shaped foundation
móng hình nấm
natural foundation
móng tự nhiên
non-continuous foundation
móng không liên tục
non-oscillatory foundation
móng không rung
non-oscillatory foundation
móng không trung
open caisson foundation
móng trên ketxon hở
oscillating foundation
móng rung
pad foundation
móng đơn
pad foundation
móng dưới cột
pad foundation
móng rời
panel foundation
móng panen
panel foundation
móng tấm
permanent foundation
móng cố định
pervious foundation
mòng thấm nước
pier foundation
móng trụ
pile (d) foundation
móng cọc
pile foundation
móng cọc
pile grillage foundation
móng lưới cọc
pile-and-cribwork foundation
móng cọc dạng cũi
pile-and-cribwork foundation
móng gồm cọc và lồng (đá)
piling foundation under the cadre & column in loading
móng cọc dưới khung cột chịu lực
pipe pile foundation
móng trên cọc ống
pipe-pile foundation
móng cọc ống
plicate foundation of platform
móng gấp nếp của nền
pole foundation
móng cột
polygonal annular foundation
móng đa giác hình chiếc nhẫn
pressing-in of foundation
sự ép lún của móng
pressure on foundation bed
áp lực trên đế móng
raft foundation
nền móng bè
raft foundation
móng bè
raft foundation
móng tấm
raft foundation
móng tấm liên tục
rate of foundation settlement
tốc độ lún nền móng
rectangular foundation
móng hình chữ nhật
rectangular strip foundation with pad
móng băng chữ nhật có đế
reinforced concrete foundation
móng bê tông cốt thép
retaining wall foundation
móng tường giữ nước
ribbon foundation
móng băng
ribbon foundation
móng rải
rigid foundation
móng cứng
ring foundation
móng hình khuyên
ring foundation
móng vành khăn
ring foundation
móng vòng
riprap foundation
móng kiểu đổ đá
road foundation
móng đường
rock fill foundation
móng đổ đá
rock foundation
móng đá
rock-fill foundation
móng đá đổ
sand compaction pile foundation
móng cọc bằng cát đầm chặt
sand foundation
móng cát
sand pile foundation
nền móng cát
screw foundation pile
cọc móng vít
settlement of foundation
độ lún của móng
settlement or foundation
sự lún nền móng
shaft foundation
móng băng giếng chìm
shallow foundation
móng (đặt) nông
shallow foundation
móng nông
shoring of foundation
sự chống đỡ móng
sinking cylinder foundation
móng trụ chìm
slab foundation
móng bản
socket foundation
móng cốc
solid foundation
móng đặc
solid foundation
móng khối đặc
solid foundation
móng liền
solid foundation
móng toàn khối
solid foundation
móng vững chắc
solid pier foundation
móng cọc trên nền đất cứng
spillway foundation block
khối đổ bêtông móng đập
steel foundation pile
cọc thép móng
stepped foundation
móng bậc
stepped foundation
móng có hình bậc thang
stone foundation
móng đá
stone foundation
móng đá hộc
strip foundation
móng băng
strip foundation
móng dải
stunk foundation
móng giếng chìm
subaqueous foundation
móng dưới nước
sunk well foundation
móng giếng chìm
sunk well foundation
móng thùng chìm
thin strip foundation
móng băng thềm
timber pile foundation
móng cọc gỗ
tubular foundation
móng cọc ống
unconsolidate foundation
móng không cố kết
underwater foundation
móng dưới nước
unyielding foundation
móng không lún
wall foundation
móng tường
wall-typed foundation
móng tường
well foundation
móng dạng giếng chìm
well foundation
móng giếng chìm
wet foundation
móng ẩm
wet foundation
móng trong đất ẩm
wooden foundation
móng gỗ
yeilding of foundation
sự lún của móng
yielding of foundation
sự lún nền móng
quỹ
thành lập
tấm đáy

Kinh tế

cơ sở
nền móng
foundation exclusion clause
điều khoản loại bỏ nền móng
nền tảng
economic foundation
nền tảng kinh tế
quỹ tài trợ
sự sáng lập
sự thành lập
tổ chức tài trợ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abcs , authority , base , basics , bed , bedrock , bottom , bottom line * , brass tacks * , foot , footing , ground , groundwork , guts * , heart * , infrastructure , justification , nitty-gritty * , nub * , nuts and bolts * , prop , reason , root , stay , substratum , substructure , support , underpinning , understructure , association , charity , company , corporation , endowment , establishment , guild , inauguration , institute , organization , plantation , settlement , set-up , society , trusteeship , constitution , creation , institution , origination , start-up , basis , fundament , seat , cornerstone , fundamental , rudiment , warrant , bedding , cellar , donation , foundingestablishment , fund , grillage , pedestal , pile , raft , roadbed , sill , staddle , stereobate

Từ trái nghĩa

noun
basic , caisson , superstructure. associatedwords: fundamental

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top