Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Guidance

Mục lục

/´gaidəns/

Thông dụng

Danh từ

Sự chỉ đạo, sự hướng dẫn; sự dìu dắt
under the guidance of
dưới sự chỉ đạo của

Chuyên ngành

Toán & tin

(điều khiển học ) điều khiển (từ xa)

Xây dựng

hướng dẫn [sự hướng dẫn]

Cơ - Điện tử

Sự hướng dẫn, sự chỉnh hướng, sự dẫn hướng

Giao thông & vận tải

sự dẫn đường
route guidance by radio
sự dẫn đường bằng vô tuyến

Hóa học & vật liệu

sự chỉ đạo

Điện lạnh

sự dẫn hướng

Kỹ thuật chung

sự điều khiển
sự định hướng
sự hướng dẫn
beam rider guidance
sự hướng dẫn bảng chùm tia
inertial guidance
sự hướng dẫn quán tính
terminal guidance
sự hướng dẫn cuối cùng

Kinh tế

dẫn đạo
hướng dẫn
market guidance mechanism
cơ chế hướng dẫn thị trường
tư vấn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top