Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Indirection

Mục lục

/¸indi´rekʃən/

Thông dụng

Danh từ

Hành động gián tiếp
Thói quanh co, thói bất lương, thói gian lận
by indirection
bằng cái thói quanh co
Sự không có mục đích, sự không có phương hướng

Nguồn khác

  • indirection : Foldoc

Chuyên ngành

Toán & tin

thao tác gián tiếp

Kỹ thuật chung

vô hướng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
chicanery , craft , craftiness , deviousness , dishonesty , shadiness , shiftiness , slyness , sneakiness , trickery , trickiness , underhandedness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top