Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jink

Nghe phát âm

Mục lục

/´dʒiηk/

Thông dụng

Danh từ

Sự tránh, sự né tránh
high jinks
trò đùa tinh nghịch

Động từ

Tránh, né tránh
(quân sự), (từ lóng) lách lách để tránh đạn cao xạ (máy bay)

Hình thái từ


Xem thêm các từ khác

  • Jinked

    ,
  • Jinks

    ,
  • Jinn

    Danh từ, số nhiều của .jinnee:,
  • Jinnee

    / dʒi´ni: /, Danh từ, số nhiều .jinn: (thần thoại,thần học) thần,
  • Jinny

    / ´dʒini /, Xây dựng: dốc lăn, tời lăn,
  • Jinricksha

    / ¸dʒin´rikʃɔ: /, danh từ, xe tay, xe kéo,
  • Jinrikisha

    như jinricksha,
  • Jinx

    / ´dʒiηks /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người hãm tài, người đem lại điều rủi;...
  • Jipijapa

    / ´hi:pi´ha:pə /, danh từ, mũ panama,
  • Jitney

    / ´dʒitni /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): Đồng năm xu, xe buýt hạng rẻ tiền,
  • Jitter

    / ´dʒitə /, Nội động từ: bồn chồn, hốt hoảng, Hóa học & vật liệu:...
  • Jitter-free

    không biến động, không rung,
  • Jitter-free signal

    tín hiệu không chập chờn,
  • Jitter noise

    tiếng ồn do biến động, tạp nhiễu do méo rung,
  • Jitter reduction

    sự khử méo rung,
  • Jitterbug

    / ´dʒitə¸bʌg /, Danh từ: người thần kinh dễ bị kích thích; người hay bồn chồn lo sợ, người...
  • Jitters

    / ´dʒitəz /, Danh từ số nhiều: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nỗi bồn chồn lo sợ, sự hốt...
  • Jittery

    / ´dʒitəri /, tính từ, (từ lóng) dễ bị kích thích; bồn chồn lo sợ; hốt hoảng kinh hãi, Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top