Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jitters

Nghe phát âm

Mục lục

/´dʒitəz/

Thông dụng

Danh từ số nhiều

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nỗi bồn chồn lo sợ, sự hốt hoảng kinh hãi
to have the jitters
bồn chồn lo sợ, sợ xanh mắt


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
anxiety , dither , fidgets , heebie-jeebies , jumps , nerves , shakes , shivers , tenseness , willies , butterflies , fidgety , nervousness , uneasiness

Từ trái nghĩa

noun
calmness

Xem thêm các từ khác

  • Jittery

    / ´dʒitəri /, tính từ, (từ lóng) dễ bị kích thích; bồn chồn lo sợ; hốt hoảng kinh hãi, Từ đồng...
  • Jiu-jitsu

    như ju-jutsu,
  • Jive

    / dʒaiv /, Danh từ: nhạc ja, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiếng lóng khó hiểu, (từ mỹ,nghĩa...
  • Jo

    Danh từ; số nhiều joes: người yêu, người tình,
  • Joanna

    Danh từ: (từ lóng) đàn pia-nô,
  • Job

    / dʒɔb /, Danh từ: việc, việc làm, công việc; việc làm thuê, việc làm khoán, (thông tục) công...
  • Job's tears

    Danh từ số nhiều: hạt ngọc, (thực vật) hạt ý dĩ,
  • Job-Employee-Employer (model) (JEE)

    mô hình: công việc-người làm-Ông chủ,
  • Job- mixed concrete

    bê-tông đúc tại công trường,
  • Job-creating investment

    đầu tư tạo việc làm,
  • Job-cured

    dưỡng hộ tại công trường [được dưỡng hộ tại công trường],
  • Job-hop

    Động từ: thay đổi công việc thường xuyên, nhảy việc, Hình thái từ:,...
  • Job-hopper

    Danh từ: người nhảy việc,
  • Job-level field

    trường mức công việc,
  • Job-lot quantities

    những loạt sản xuất nhỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top