Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Jipijapa

    / ´hi:pi´ha:pə /, danh từ, mũ panama,
  • Jitney

    / ´dʒitni /, Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng): Đồng năm xu, xe buýt hạng rẻ tiền,
  • Jitter

    / ´dʒitə /, Nội động từ: bồn chồn, hốt hoảng, Hóa học & vật liệu:...
  • Jitter-free

    không biến động, không rung,
  • Jitter-free signal

    tín hiệu không chập chờn,
  • Jitter noise

    tiếng ồn do biến động, tạp nhiễu do méo rung,
  • Jitter reduction

    sự khử méo rung,
  • Jitterbug

    / ´dʒitə¸bʌg /, Danh từ: người thần kinh dễ bị kích thích; người hay bồn chồn lo sợ, người...
  • Jitters

    / ´dʒitəz /, Danh từ số nhiều: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nỗi bồn chồn lo sợ, sự hốt...
  • Jittery

    / ´dʒitəri /, tính từ, (từ lóng) dễ bị kích thích; bồn chồn lo sợ; hốt hoảng kinh hãi, Từ đồng...
  • Jiu-jitsu

    như ju-jutsu,
  • Jive

    / dʒaiv /, Danh từ: nhạc ja, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiếng lóng khó hiểu, (từ mỹ,nghĩa...
  • Jo

    Danh từ; số nhiều joes: người yêu, người tình,
  • Joanna

    Danh từ: (từ lóng) đàn pia-nô,
  • Job

    / dʒɔb /, Danh từ: việc, việc làm, công việc; việc làm thuê, việc làm khoán, (thông tục) công...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top