Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Jitter

Mục lục

/´dʒitə/

Thông dụng

Nội động từ

Bồn chồn, hốt hoảng

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

sự lung lay

Toán & tin

chập chờn

Đo lường & điều khiển

độ dài xung

Điện lạnh

méo chập chờn
méo rung

Kỹ thuật chung

sự biến động
frequency jitter
sự biến động tần số
pulse jitter
sự biến động xung
timing jitter
sự biến động thời gian
sự chập chờn
beam jitter
sự chập chờn của chùm
sự rung
induced jitter
sự rung do cảm ứng
phase jitter
sự rung pha
tần số

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
fidget , jump , shiver , tremble

Xem thêm các từ khác

  • Jitter-free

    không biến động, không rung,
  • Jitter-free signal

    tín hiệu không chập chờn,
  • Jitter noise

    tiếng ồn do biến động, tạp nhiễu do méo rung,
  • Jitter reduction

    sự khử méo rung,
  • Jitterbug

    / ´dʒitə¸bʌg /, Danh từ: người thần kinh dễ bị kích thích; người hay bồn chồn lo sợ, người...
  • Jitters

    / ´dʒitəz /, Danh từ số nhiều: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nỗi bồn chồn lo sợ, sự hốt...
  • Jittery

    / ´dʒitəri /, tính từ, (từ lóng) dễ bị kích thích; bồn chồn lo sợ; hốt hoảng kinh hãi, Từ đồng...
  • Jiu-jitsu

    như ju-jutsu,
  • Jive

    / dʒaiv /, Danh từ: nhạc ja, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiếng lóng khó hiểu, (từ mỹ,nghĩa...
  • Jo

    Danh từ; số nhiều joes: người yêu, người tình,
  • Joanna

    Danh từ: (từ lóng) đàn pia-nô,
  • Job

    / dʒɔb /, Danh từ: việc, việc làm, công việc; việc làm thuê, việc làm khoán, (thông tục) công...
  • Job's tears

    Danh từ số nhiều: hạt ngọc, (thực vật) hạt ý dĩ,
  • Job-Employee-Employer (model) (JEE)

    mô hình: công việc-người làm-Ông chủ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top