Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Octogenarian

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ɔktoudʒi´nɛəriən/

Thông dụng

Tính từ

Thọ tám mươi tuổi

Danh từ

Người thọ tám mươi tuổi, người thọ bát tuần
she is very active for an octogenarian
bà ta đã trên tám mươi tuổi mà vẫn còn hoạt động

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Octogynous

    Tính từ: (thực vật) tám nhụy,
  • Octoid

    bánh răng côn,
  • Octolateral

    Tính từ: có tám bên,
  • Octonal

    Tính từ: cứ tám một (tiền, hệ thống số đếm),
  • Octonarian

    / ¸ɔktə´nɛəriən /, tính từ, có tám âm tiết (câu thơ), danh từ, câu thơ tám âm tiết,
  • Octonary

    / ´ɔktənəri /, tính từ, (như) octnal, danh từ, nhóm tám, Đoạn thơ tám câu,
  • Octonary signaling

    sự báo hiệu bát phân,
  • Octonocular

    Tính từ: có tám con mắt,
  • Octoped

    Danh từ: Động vật tám chân,
  • Octopetalous

    Tính từ: (thực vật) có tám cánh tràng,
  • Octoploid

    Tính từ: có tám đơn bội, Danh từ: (sinh vật) thể tám đơn bội,...
  • Octopod

    / ´ɔktə¸pod /, Danh từ, số nhiều .octopoda: loài tám chân, Tính từ, cách...
  • Octopoda

    Danh từ, số nhiều:,
  • Octopodous

    Tính từ:,
  • Octopole

    tám cực,
  • Octopus

    / ´ɔktəpəs /, Danh từ: (động vật học) con bạch tuộc, con mực phủ, Kinh...
  • Octoradiate

    Tính từ: có tám tia,
  • Octoroon

    / ¸ɔktə´ru:n /, Danh từ: người da đen 1 voành (có 1 voành máu người da đen),
  • Octose

    octaza,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top