Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pike

Mục lục

/paik/

Thông dụng

Danh từ

Cây thương, cây giáo, cây lao (vũ khí của lính bộ binh trước đây)
(động vật học) cá chó (cá lớn răng nhọn)
Đỉnh nhọn của một quả đồi (ở miền Bắc nước Anh)
Langdale Pike in the Lake District
mỏm Langdale ở Vùng Hồ
Cổng ngăn thu tiền (như) turnpike
Cuốc chim

Ngoại động từ

Đâm bằng giáo; giết bằng giáo

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

cuốc chim
đầu nhọn
đỉnh
screw pike
đinh quặt có ren
mỏm núi
mũi nhọn

Nguồn khác

  • Pike : Corporateinformation

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

Cá Măng non

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
drive , expressway , freeway , highway , lance , parkway , point , road , thruway , tollgate

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bang

    / bæη /, Danh từ: tóc cắt ngang trán, Ngoại động từ: cắt (tóc)...
  • Banged

    ,
  • Bark

    / ba:k /, Danh từ: tiếng sủa, tiếng quát tháo, tiếng súng nổ, (từ lóng) tiếng ho, Động...
  • Barked

    ,
  • Barley

    / ba:li /, Danh từ: lúa mạch, Kinh tế: đại mạch, barley corn, hạt đại...
  • Biceps

    / ´baiseps /, Danh từ: (giải phẫu) cơ hai đầu, bắp tay, Y học: có...
  • Bias

    / ˈbaɪəs /, Danh từ: Độ xiên, dốc, nghiêng, Đường chéo, (nghĩa bóng) khuynh hướng, sự thiên...
  • Biased

    ,
  • Bigotry

    / ´bigətri /, Danh từ: sự tin mù quáng, sự cố chấp, Từ đồng nghĩa:...
  • Animation

    / ¸æni´meiʃən /, Danh từ: lòng hăng hái, nhiệt tình; sự cao hứng, sự hào hứng, tính hoạt bát,...
  • Annual general meeting

    đại hội chu niên (các cổ đông của công ty), đại hội hàng năm, cuộc họp thường niên, hội nghị thường niên, hội nghị...
  • Anticipate

    / æn'tisipeit /, Ngoại động từ: dùng trước, hưởng trước, thấy trước, biết trước, đoán...
  • Ba

    / 'bi:'ei /, Danh từ: cử nhân văn chương ( bachelor of arts), hàng không anh quốc ( british airways),
  • Backwardation

    / ¸bækwə´deiʃən /, Kinh tế: phí bù hoãn bán, phí hoãn giao (chứng khoán), tiền bù khoản bán,...
  • Bandwagon

    / ´bænd¸wægən /, Danh từ: xe chở dàn nhạc đi diễu hành, một đảng, phong trào lôi kéo nhiều...
  • Bandwidth

    / 'bændwidθ /, Cơ khí & công trình: chiều rộng dải tần, Ô tô:...
  • Bandwidth (BW)

    dải thông, độ rộng dải, dải thông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top