Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Refill

Nghe phát âm

Mục lục

/ri:´fil/

Thông dụng

Danh từ

Cái dự trữ (để làm đầy lại); cái để thay thế (cho cái gì hỏng hoặc dùng hết)
a silver pencil and six refills
một cái bút chì vỏ bạc và sáu cái lõi chì dự trữ
ngoại động từ
Làm cho đầy lại
refill a glass
rót đầy cốc lại

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

làm đầy lại
sự đổ đầy lại
sự làm đầy lại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top