Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Refined

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´faind/

Thông dụng

Tính từ

Nguyên chất (vàng)
Đã lọc, đã tinh chế; tinh, trong (đường, dầu)
refined sugar
đường đã tinh chế
Lịch sự, tao nhã, tế nhị; có học thức (người)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

chất bị lọc

Giải thích EN: Describing a substance that has been subjected to a process of refining; i.e, that has had impurities or foreign matter removed.

Giải thích VN: Miêu tả một chất là đối tượng của một quá trình làm sạch, ví dụ để loại bỏ tạp chất.

Kỹ thuật chung

được tinh chế
được tinh lọc
được tinh luyện
tinh dầu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
aesthetic , civil , classy * , courteous , courtly , cultivated , delicate , discerning , discriminating , elegant , enlightened , exact , fastidious , fine , finespun , genteel , gracious , high-brow , high-minded , nice , plush , polished , polite , posh , precise , punctilious , restrained , ritzy * , sensitive , snazzy * , sophisticated , spiffy * , suave , sublime , subtle , swanky * , tasteful , urbane , well-bred , well-mannered , aerated , boiled down , clarified , clean , cleansed , distilled , drained , expurgated , filtered , processed , pure , purified , rarefied , strained , washed , civilized , educated , cultured , exquisite , gentlemanly , graceful , highbred , ladylike , sublimated , subtilized

Từ trái nghĩa

adjective
uncivilized , uncultured , unrefined , unsophisticated , corrupt , dirtied , polluted

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top