Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Subversion

Mục lục

BrE /səb'vɜ:ʃn/
NAmE /səb'vɜ:rʒn/

Thông dụng

Danh từ

Sự lật đổ, sự đánh đổ; sự phá vỡ; sự phá hoại
Sự làm biến chất, sự làm hư hỏng đạo đức, lòng trung thành (của một người)
Sự cố gắng lật đổ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
undermining , disruption , overthrow , sabotage

Xem thêm các từ khác

  • Subversionary

    Tính từ: nhằm lật đổ (chính phủ, (tôn giáo)), nhằm phá hoại (nguyên tắc, lý luận),
  • Subversive

    / sʌb´və:siv /, Tính từ: có tính chất lật đổ; có tính chất phá vỡ, Danh...
  • Subversively

    Phó từ: có tính chất lật đổ; có tính chất phá vỡ,
  • Subversiveness

    / sʌb´və:sivnis /, danh từ, tính chất lật đổ; tính chất phá vỡ,
  • Subvert

    / sʌb´və:t /, Ngoại động từ: lật đổ (chính phủ...); phá vỡ (nguyên tắc...); phá hoại, làm...
  • Subvertebral

    Tính từ: (giải phẫu) dưới xương sống,
  • Subvertical

    thanh trụ ở giàn tam giác, Tính từ: hầu như thẳng đứng, gần như thẳng đứng,
  • Subvital

    Tính từ: gần chết; hấp hối, dưới tỉ lệ sống (gen gây chết chiếm tỉ lệ trên 50 %),...
  • Subvitaminosis

    bệnh thiếu vitamin,
  • Subvitreous

    á thủy tinh, nửa thủy tinh,
  • Subvutical flow

    dòng cận tới hạn,
  • Subwaking

    nửa thức nửa ngủ,
  • Subwatershed

    Đường cận phân nước, vành đai địa hình lưu vực của một phụ lưu sông.
  • Subway

    / ´sub-wei /, Danh từ: Đường ngầm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mêtrô, xe điện ngầm (như) underground, tube,...
  • Subway-type transformer

    máy biến áp kiểu chìm,
  • Subway station

    ga tàu điện ngầm,
  • Subway tunnel

    đường (hầm) xe điện ngầm,
  • Subworker

    thợ phụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top