Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Overthrow

Nghe phát âm


Mục lục

/v. ˌoʊvərˈθroʊ ; n. ˈoʊvərˌθroʊ/

Thông dụng

Danh từ

Sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ
Sự đánh bại hoàn toàn

Ngoại động từ .overthrew; .overthrown

Lật đổ, phá đổ, đạp đổ
Đánh bại hoàn toàn

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abolish , beat , bring down , bring to ruin , conquer , crush , demolish , depose , dethrone , do away with , eradicate , exterminate , knock down , knock over , level , liquidate , oust , overcome , overpower , overrun , overturn , overwhelm , purge , put an end to , raze , ruin , subdue , subjugate , subvert , terminate , tip , topple , tumble , unseat , upend , upset , vanquish , capsize , turn over , unhorse , confound , defeat , destroy , destruction , discomfit , dislodge , dismiss , downfall , fell , foil , prostrate , rebellion , remove , rout , undermine , worst
noun
beating , drubbing , rout , thrashing , vanquishment

Từ trái nghĩa

verb
give in , surrender , yield

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top