Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thereabout

Mục lục

/'ðeərəbauts/

Thông dụng

Cách viết khác thereabouts

Phó từ
Một nơi nào gần đó; quanh đó, ở vùng lân cận
the factory is in Leeds or somewhere thereabout
nhà máy ở Leeds hoặc một nơi nào gần đó
Chừng, xấp xỉ, khoảng, gần (con số, số lượng, thời gian..) đó
10d or thereabout
chừng mười đồng
I'll be home at 8 o'clock or thereabout
Tôi sẽ về nhà khoảng 8 giờ gì đó

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
almost , approximately , around , close at hand , in the neighborhood , in the vicinity , just about , near , nearby , nearly , roughly

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Thereabouts

    / ´ðɛərə¸bauts /, như thereabout,
  • Thereafter

    / ðeər'ɑ:ftə /, Phó từ: sau đó, về sau, Từ đồng nghĩa: adverb, after...
  • Thereat

    / ¸ðɛər´æt /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ở chỗ đó, tại chỗ ấy, do đấy, do thế, vì thế,...
  • Thereby

    / ,ðeə'bai /, Phó từ: bằng cách ấy, theo cách ấy; bằng phương tiện đó; do đó, có dính dáng...
  • Therefor

    / ¸ðɛə´fɔ: /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) về việc đó, i am grateful therefor, tôi biết ơn về...
  • Therefore

    / 'ðeəfɔ:(r) /, Phó từ: bởi vậy, cho nên, vì thế, vậy thì, Xây dựng:...
  • Therefrom

    / ¸ðɛə´frɔm /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) từ đó, từ đấy,
  • Therein

    / ðeər'in /, Phó từ: (pháp lý) ở chỗ đó, tại đó, trong đó, về mặt ấy, trong trường hợp...
  • Thereinafter

    / ,ðeərin'ɑ:ftə /, Phó từ: (pháp lý) dưới đây, sau đây; trong phần tiếp theo đây (của một...
  • Thereinbefore

    / ,ðeərinbi'fɔ: /, Phó từ: (pháp lý) trên đây, trước đây,
  • Thereinunder

    Phó từ: (pháp lý) dưới đây, sau đây,
  • Thereof

    / ðeər'ɔv /, Phó từ: (pháp lý) của cái đó, của việc ấy; từ đó,
  • Thereon

    / ¸ðɛər´ɔn /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) trên đó, trên ấy, ngay sau đó, tiếp theo đó; do đó,...
  • Thereout

    Phó từ: ngoài trời, (hiếm) phía ngoài,
  • Thereto

    / ðeə'tu: /, Phó từ: (pháp lý) thêm vào đó, ngoài ra,
  • Thereunder

    / ðeər'ʌndə /, Phó từ: dưới đó (nhất là của một văn kiện..),
  • Thereunto

    / ¸ðɛərʌn´tu: /, như thereto,
  • Thereupon

    / ,ðeərə'pɒn /, Phó từ: do đó, bởi vậy, ngay sau đó, Từ đồng nghĩa:...
  • Therewith

    / ¸ðɛə´wiθ /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) như therewithal,
  • Therewithal

    / ¸ðɛəwi´ðɔ:l /, Phó từ (như) .therewith: với cái đó, với điều đó, thêm vào đó, ngoài ra,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top