- Từ điển Anh - Việt
Roughly
Nghe phát âmMục lục |
/'rʌfli/
Thông dụng
Phó từ
Ráp, xù xì, gồ ghề, không bằng phẳng, bờm xờm, lởm chởm
Dữ dội, mạnh mẽ
Thô lỗ, thô bạo, sống sượng, lỗ mãng, cộc cằn
Khoảng chừng,đại thể, đại khái, phỏng chừng, xấp xỉ; phác, nháp
- roughly speaking
- nói đại khái
Hỗn độn, chói tai
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- approximately , around , in the ball park , in the neighborhood , more or less , practically , pretty near , somewhere around , about , almost , nearly
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Roughly squared coursed rubble
khối xây đá hộc đẽo thô, -
Roughly squared stone
đá đẽo thô, -
Roughmeter
cái đo độ nhám, -
Roughneck
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) kẻ vô lại, kẻ lưu manh, kẻ du côn, (từ mỹ, nghĩa... -
Roughness
/ ´rʌfnis /, Danh từ: sự ráp, sự xù xì, sự gồ ghề, sự lởm chởm, sự dữ dội, sự mạnh... -
Roughness-meter
dụng cụ đo độ nhám, -
Roughness Reynold's number
đặc trưng độ nhám, số reynold giảm, -
Roughness coefficient
hệ số nhám, -
Roughness coefficient (of natural rock surface dressing)
hệ số mặt gia công nhẵn (của đá thiên nhiên), -
Roughness factor
hệ số độ nhám, độ nhám, hệ số nhám, -
Roughness height
chiều cao đỉnh-trũng, chiều cao nhấp nhô, -
Roughness length
chiều dài gờ nhám (địa hình), -
Roughness measurement
sự đo độ nhấp nhô (bề mặt), -
Roughness meter
dụng cụ đo độ nhám (bề mặt), đo độ nhám, -
Roughness of road
độ mấp mô của mặt đường, -
Roughness scale
thang độ nhẵn, cấp độ nhẵn, -
Roughness tester
máy kiểm nghiệm độ nhẵn bề mặt, bộ thử độ nhấp nhô (bề mặt giấy), -
Roughness value
chỉ số độ nhẵn, -
Roughness width
chiều rộng nhấp nhô (trên bề mặt), -
Roughometer
dụng cụ đo độ nhám, gồ ghề [dụng cụ đo độ gồ ghề của mặt đường], Danh từ: khí cụ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.