Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trillion

Mục lục

/´triliən/

Thông dụng

Danh từ

( Anh) một tỷ tỷ, một triệu triệu triệu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) một nghìn tỷ, một triệu triệu

Chuyên ngành

Toán & tin

1018 (Anh); 1012 (mỹ)

Kỹ thuật chung

ngàn tỷ
Trillion Floating Point Operation per sec (TeralFLOP) (TFPO)
Ngàn tỷ phép tính trong một giây (Tera FLOP)
nghìn tỷ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
jillion , million , multiplicity , ream

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top