Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Two-time

Mục lục

/´tu:´taim/

Thông dụng

Ngoại động từ
(thông tục) cắm sừng, phụ tình; phản thùng, lừa gạt (nhất là một người yêu vì lòng không trung thành)
a two-timing rogue
một thằng sở khanh
He'd been two-timing me for months!
Hắn đã phản thùng tôi hàng tháng nay!

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
backstab , be dishonest , be disloyal , be unfaithful , betray , burn , cheat , con , deceive , defraud , double-cross , dupe , mislead , take advantage of , trick , victimize

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top