Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Defraud

Nghe phát âm

Mục lục

/di´frɔ:d/

Thông dụng

Ngoại động từ

Ăn gian, lừa gạt (để chiếm lấy cái gì của ai)
to defraud someone of something
lừa gạt ai để lấy cái gì

hình thái từ

Chuyên ngành

Kinh tế

biến thủ
bịp
gian lận (quan thuế)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bamboozle , beguile , burn , chouse , circumvent , clip , con , cozen , deceive , delude , do , do number on , do out of * , dupe , embezzle , fleece , flimflam , foil , hoax , jive * , milk * , outwit , pilfer , pull fast one , rip off * , rob , shaft * , shuck * , stick * , sucker into , swindle , take * , take in * , take to the cleaner’s , trick , victimize , bilk , gull , mulct , rook , cheat , fool , gyp , hoodwink , skin , wrong

Từ trái nghĩa

verb
contribute , help , repay , support

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top