Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Usefulness

Mục lục

/´ju:sfulnis/

Thông dụng

Danh từ

Sự hữu ích, sự có ích, sự giúp ích; tình trạng có thể được dùng cho một mục đích thực tế nào đó
(thông tục) sự thành thạo, sự có năng lực, sự cừ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
account , advantage , avail , benefit , profit , utility , efficiency , practicality , suitability , value

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top