- Từ điển Anh - Việt
Avail
Nghe phát âm| Mục lục | 
/ə´veil/
Thông dụng
Danh từ
Điều có lợi, ích lợi (chỉ dùng trong những kết hợp dưới đây)
- to be of avail
- có lợi, có ích
- to be of no avail
- không có kết quả, không có hiệu quả, không có ích gì, vô ích
- to be of little avail
- không có kết quả gì mấy, không có hiệu quả gì mấy, không có lợi gì mấy
- without avail
- không có két quả, không có hiệu quả, không có lợi ích gì, vô ích
- to [[[work]] hard] to little avail
- (làm việc nhiều mà) không có kết quả gì mấy
 
Động từ
Giúp ích, có lợi cho
hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
có ích
Kinh tế
điều có lợi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- account , advantage , applicability , appropriateness , fitness , service , usefulness , benefit , profit , utility , blessing , boon , favor , gain
verb
- account , advantage , answer , be adequate , benefit , fill , fulfill , meet , profit , satisfy , serve , suffice , work , assistance , help , use , utilize , value
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
- 
                                Avail (oneself) oflợi dụng,
- 
                                Availabilitybre & name / ə,veɪlə'bɪləti /, Danh từ: tính sẵn sàng để dùng, tính có thể dùng được, sự...
- 
                                Availability bitbit điều truy, bit hiệu lực, bit khả dụng, bit sẵn có,
- 
                                Availability effectstác động của lượng có sẵn,
- 
                                Availability factorhệ số dự phòng, hệ số sẵn sàng,
- 
                                Availability of materialsvật liệu tại chỗ,
- 
                                Availability of watermức độ tự động hóa,
- 
                                Availability ratiotỉ lệ sẵn sàng, suất khả dụng, hệ số sẵn sàng,
- 
                                Availablebre & name / ə'veɪləbl /, Tính từ: sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được,...
- 
                                Available (an)sẵn dùng,
- 
                                Available Bit Rate (ATM) (ABR)tốc độ bit khả dụng,
- 
                                Available Cell Rate (AvCR)tốc độ tế bào khả dụng,
- 
                                Available Chlorinelượng clo thực tế, số đo lượng clo có sẵn trong đá vôi clo hoá, hỗn hợp hypoclorit, và các vật liệu khác được dùng...
- 
                                Available accuracyđộ chính xác có sẵn, độ chính xác có thể đạt được,
- 
                                Available applicationứng dụng có giá trị,
- 
                                Available areakhu vực sẵn có,
- 
                                Available assettài sản khả dụng,
- 
                                Available balancesố dư khả dụng, tồn quỹ sẵn có,
- 
                                Available bit ratetốc độ truyền hiện có,
- 
                                Available bit rate (ABR)tốc độ bít sẵn có,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                