Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Avail

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´veil/

Thông dụng

Danh từ

Điều có lợi, ích lợi (chỉ dùng trong những kết hợp dưới đây)
to be of avail
có lợi, có ích
to be of no avail
không có kết quả, không có hiệu quả, không có ích gì, vô ích
to be of little avail
không có kết quả gì mấy, không có hiệu quả gì mấy, không có lợi gì mấy
without avail
không có két quả, không có hiệu quả, không có lợi ích gì, vô ích
to [[[work]] hard] to little avail
(làm việc nhiều mà) không có kết quả gì mấy

Động từ

Giúp ích, có lợi cho
it availed him nothing
cái đó chẳng giúp ích gì cho hắn
to avail oneself of an opportunity
lợi dụng cơ hôi
to avail oneself of something
lợi dụng cái gì, dùng cái gì

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

có ích

Kinh tế

điều có lợi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
account , advantage , applicability , appropriateness , fitness , service , usefulness , benefit , profit , utility , blessing , boon , favor , gain
verb
account , advantage , answer , be adequate , benefit , fill , fulfill , meet , profit , satisfy , serve , suffice , work , assistance , help , use , utilize , value

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top