Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Van

Mục lục

/væn/

Thông dụng

Danh từ

( the van) (quân sự) tiền đội, quân tiên phong
Những người đi tiên phong, những người lãnh đạo (một phong trào); địa vị hàng đầu
men in the van of the movement
những người đi tiên phong trong phong trào
in the van of nations fighting for independence
ở hàng đầu trong các nước đang đấu tranh giành độc lập

Danh từ

Xe tải (chuyên chở hành lý hoặc người)
Như luggage van

Ngoại động từ

Chuyên chở bằng xe tải

Danh từ

(từ cổ,nghĩa cổ) máy quạt thóc
(từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) cánh chim

Ngoại động từ

Đãi (quặng)

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

toa cung ứng
toa trở hàng

Kinh tế

côngtenơ
toa chở hàng (dùng để chở hành lý, thư từ, hàng hóa)
toa xe lửa có mui
xe tải lớn có mui

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
camper , cart , lead , truck , vehicle , wagon

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top