- Từ điển Anh - Việt
Wagon
Mục lục |
/wægən/
Thông dụng
Cách viết khác waggon
Danh từ
Xe ngựa, xe bò (để chở những vật nặng)
Như freight car
Xe đẩy thức ăn (xe đẩy để chở thức ăn, nhất là chè..)
(ngành mỏ) xe goòng
(thông tục) xe trẻ con
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) máy bay
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
toa tàu
Giao thông & vận tải
toa xe hàng
vagon
Kỹ thuật chung
toa chở hàng
- self-discharge freight wagon
- toa chở hàng tự dỡ tải
toa đóng kín
Kinh tế
toa xe lửa chở hàng
xe goòng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- barouche , buckboard , buggy , caisson , camion , car , caravan , carriage , cart , chariot , coach , dray , fourgon , gilly , lorry , schooner , tram , tumbril , van , vehicle , wain
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Wagon-headed dormer
cửa tò vò bán nguyệt, -
Wagon-lit
/ 'wægənlit /, Danh từ, số nhiều wagons-lits: (ngành đường sắt) toa nằm, toa giừơng ngủ (dùng... -
Wagon-tremie
goòng tự đổ, -
Wagon age
sự vận tải bằng xe hàng, -
Wagon axle
trục toa xe hàng, trục toa xe hàng, -
Wagon balance
cân toa xe, -
Wagon body
thân toa xe, -
Wagon cession price
giá bán trên xe, -
Wagon demurrage time
thời gian bốc dỡ chậm, thời gian bốc dỡ chậm, -
Wagon drill
thiết bị khoan di động (kiểu xe con),
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Vegetables
1.309 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemHouses
2.219 lượt xemOccupations III
201 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"