Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Varlet

Mục lục

/'vɑ:lit/

Thông dụng

Danh từ

Người hầu, thị đồng
(sử học) người hầu hiệp sĩ
Đồ tráo trở, đồ bịp bợm, đồ lật lọng
(từ cổ,nghĩa cổ) đồ lếu láo, đồ xỏ lá, người láu cá

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
attendant , blackguard , footman , helper , knave , page , rascal , scoundrel , servant , vassal

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top