Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vectorial

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

(toán học) (thuộc) vectơ
vectorial calculus
phép tính vectơ

Xây dựng

hướng lượng

Kỹ thuật chung

có hướng
vectơ
factor-vectorial space
không gian vectơ thương
linear group of vectorial space
nhóm tuyến tính của một không gian vectơ
vectorial calculus
phép tính vectơ
vectorial field
trường véctơ
vectorial method
phương pháp vectơ
vectorial subspace
không gian vectơ con

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top