Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Whose

Mục lục

Thông dụng

Tính từ nghi vấn

Của ai
whose book are you reading ?
anh đọc cuốn sách của ai đấy?

Đại từ nghi vấn

whose is this book?
sách này của ai?
Từ hạn định
Của ai; của cái gì
this is the man whose house we have just passed
đây là người mà chúng ta vừa đi qua nhà
this is the house whose owner is very rich
đây là ngôi nhà mà chủ nhân rất giàu

Chuyên ngành

Xem thêm các từ khác

  • Whoso

    Đại từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) whoever,
  • Whosoe'er

    Danh từ: (thơ ca) (như) whoever,
  • Whosoever

    / ¸hu:sou´evə /, Đại từ: dạng nhấn mạnh của whoever,
  • Whuff

    Nội động từ: thở phì phì; thở hồng hộc,
  • Why

    / wai /, Phó từ: tại sao, vì sao, that's the reason why, Đó là lý do vì sao, Danh...
  • Why so

    tại sao vậy,
  • Whys

    ,
  • Wi-fi

    Toán & tin: hệ thống mạng không dây dùng sóng vô tuyến,
  • Wick

    / wɪk /, Danh từ: bấc (đèn), (y học) bấc, bấc, bấc (đèn),
  • Wick (feed) oiler

    bấc bôi trơn, bấc tra dầu,
  • Wick carburetor

    cacbureto bấc,
  • Wick feed lubrication

    sự bôi trơn bằng bấc,
  • Wick lubrication

    bôi trơn bằng bấc, bôi trơn bằng con len,
  • Wick lubricator

    vịt dầu có bấc,
  • Wick luubricator

    vịt dầu có bấc,
  • Wick oiling

    sự bôi trơn bằng bấc, sự bôi trơn bằng bấc,
  • Wick pile

    cọc cát đứng tiêu nước,
  • Wickability

    / wikә'biliti /, khả năng bấc, tính bấc,
  • Wicked

    / 'wikid /, Tính từ: xấu, hư, tệ, đồi bại, tội lỗi, Ác, độc ác, nguy hại, tinh quái, dữ (thú),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top