Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn magnetics” Tìm theo Từ (570) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (570 Kết quả)

  • Danh từ: trường từ tính; từ trường, trường từ tính, từ trường (trường từ tính), cường độ từ trường, từ trường quay, trường từ, từ trường,
  • từ phổ, phổ từ,
  • lượng từ thông, đường lực từ, đường sức từ, đường từ thông, từ thông, thông lượng từ, dòng từ,
  • từ thông kế,
  • phân tách từ tính, việc dùng nam châm để tách các thành phần sắt khỏi dòng chất thải hỗn hợp của đô thị.
  • sự hoạt động từ tính,
  • bộ khuếch đại từ tính, bộ khuếch đại từ, balanced magnetic amplifier, bộ khuếch đại từ cân bằng, linear magnetic amplifier, bộ khuếch đại từ tuyến tính, rotating magnetic amplifier, bộ khuếch đại từ...
  • bộ nhớ từ tính, bộ từ nhớ, bộ nhớ từ,
"
  • kiểu (dao động) từ ngang,
  • làm trung hòa từ, sự trung hòa từ,
  • trật tự từ,
  • cái kẹp dùng từ tính,
  • sự kẹp (chặt) bằng từ,
  • mã từ,
  • sự điều khiển (bằng) từ, sự điều khiển bằng rơle,
  • trừ, lõi từ, lõi ferit, gông từ,
  • sự tạo đệm từ,
  • máy nâng từ,
  • khóa nam châm, khóa từ,
  • không có từ tính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top